Quản trị Konindou
Mã Konindou | 050 |
---|
Địa lý Konindou
địa lý tọa độ Konindou | Vĩ độ: 10.7, kinh độ: -10.85 10° 42′ 0″ Bắc, 10° 51′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Konindou | 461 m |
khí hậu Konindou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Konindou
Bản đồ và kế hoạch Konindou
khu vực Konindou
Giờ địa phương Konindou | |
---|---|
Múi giờ Konindou | UTC +0:00 (Africa/Conakry) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Konindou
Minh và hoàng hôn Konindou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
12 Tháng sáu | 08:21 - 14:43 - 21:05 | 07:58 - 21:28 | 07:30 - 21:55 | 07:03 - 22:23 |
13 Tháng sáu | 08:21 - 14:43 - 21:05 | 07:58 - 21:29 | 07:31 - 21:56 | 07:03 - 22:23 |
14 Tháng sáu | 08:21 - 14:43 - 21:06 | 07:58 - 21:29 | 07:31 - 21:56 | 07:03 - 22:24 |
15 Tháng sáu | 08:21 - 14:44 - 21:06 | 07:58 - 21:29 | 07:31 - 21:56 | 07:03 - 22:24 |
16 Tháng sáu | 08:21 - 14:44 - 21:06 | 07:58 - 21:29 | 07:31 - 21:57 | 07:03 - 22:24 |
17 Tháng sáu | 08:21 - 14:44 - 21:06 | 07:58 - 21:30 | 07:31 - 21:57 | 07:04 - 22:24 |
18 Tháng sáu | 08:22 - 14:44 - 21:07 | 07:59 - 21:30 | 07:31 - 21:57 | 07:04 - 22:25 |
gần đó Konindou
trang Konindou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Konindou /5 (2021-09-21 08:02:45) |