Nhân khẩu học Mitzic
Số dân Mitzic | 8.755 dân |
---|
Địa lý Mitzic
địa lý tọa độ Mitzic | Vĩ độ: 0.7031, kinh độ: 11.5659 0° 42′ 11″ Bắc, 11° 33′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Mitzic | 539 m |
khí hậu Mitzic | khí hậu nhiệt đới xavan (Koppen phân loại khí hậu: As) |
Khỏang cách Mitzic
Libreville 238 km | Port-Gentil 353 km | Franceville 349 km |
Owendo 237 km | Moanda 321 km | Oyem 93 km gần nhất |
Tchibanga 419 km | Lambaréné 222 km | Mouila 300 km |
Mounana 300 km | Koulamoutou 236 km | Makokou 147 km |
Bản đồ và kế hoạch Mitzic
khu vực Mitzic
Giờ địa phương Mitzic | |
---|---|
Múi giờ Mitzic | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mitzic
Minh và hoàng hôn Mitzic
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng hai | 06:25 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:41 |
15 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:40 |
16 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:40 |
17 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:40 |
18 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:16 | 05:14 - 19:40 |
19 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:15 | 05:14 - 19:40 |
20 Tháng hai | 06:24 - 12:27 - 18:30 | 06:03 - 18:51 | 05:39 - 19:15 | 05:14 - 19:40 |
gần đó Mitzic
trang Mitzic
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mitzic /5 (2020-01-21 16:43:04) |