Nhân khẩu học Mitzic
Số dân Mitzic | 8.755 dân |
---|
Địa lý Mitzic
địa lý tọa độ Mitzic | Vĩ độ: 0.7031, kinh độ: 11.5659 0° 42′ 11″ Bắc, 11° 33′ 57″ Đông |
---|---|
Độ cao Mitzic | 539 m |
khí hậu Mitzic | khí hậu nhiệt đới xavan (Koppen phân loại khí hậu: As) |
Khỏang cách Mitzic
Libreville 238 km | Port-Gentil 353 km | Franceville 349 km |
Owendo 237 km | Moanda 321 km | Oyem 93 km gần nhất |
Tchibanga 419 km | Lambaréné 222 km | Mouila 300 km |
Mounana 300 km | Koulamoutou 236 km | Makokou 147 km |
Bản đồ và kế hoạch Mitzic
khu vực Mitzic
Giờ địa phương Mitzic | |
---|---|
Múi giờ Mitzic | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mitzic
Minh và hoàng hôn Mitzic
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
17 Tháng sáu | 07:09 - 13:14 - 19:19 | 06:47 - 19:42 | 06:21 - 20:08 | 05:54 - 20:34 |
18 Tháng sáu | 07:10 - 13:14 - 19:19 | 06:47 - 19:42 | 06:21 - 20:08 | 05:54 - 20:34 |
19 Tháng sáu | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:47 - 19:42 | 06:21 - 20:08 | 05:55 - 20:35 |
20 Tháng sáu | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:47 - 19:42 | 06:21 - 20:09 | 05:55 - 20:35 |
21 Tháng sáu | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:43 | 06:21 - 20:09 | 05:55 - 20:35 |
22 Tháng sáu | 07:10 - 13:15 - 19:20 | 06:48 - 19:43 | 06:22 - 20:09 | 05:55 - 20:35 |
23 Tháng sáu | 07:11 - 13:16 - 19:20 | 06:48 - 19:43 | 06:22 - 20:09 | 05:56 - 20:36 |
gần đó Mitzic
trang Mitzic
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mitzic /5 (2020-01-21 16:43:04) |