Nhân khẩu học Gamba
Số dân Gamba | 10.454 dân |
---|
Địa lý Gamba
địa lý tọa độ Gamba | Vĩ độ: -2.8059, kinh độ: 10.0168 2° 48′ 21″ Nam, 10° 1′ 0″ Đông |
---|---|
khí hậu Gamba | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gamba
Libreville 361 km | Port-Gentil 263 km | Franceville 415 km |
Owendo 347 km | Moanda 380 km | Oyem 514 km |
Tchibanga 110 km gần nhất | Lambaréné 227 km | Mouila 150 km |
Mounana 372 km | Koulamoutou 325 km | Makokou 485 km |
Bản đồ và kế hoạch Gamba
khu vực Gamba
Giờ địa phương Gamba | |
---|---|
Múi giờ Gamba | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gamba
Minh và hoàng hôn Gamba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 07:17 - 13:17 - 19:18 | 06:55 - 19:40 | 06:31 - 20:04 | 06:06 - 20:29 |
25 Tháng tư | 07:17 - 13:17 - 19:18 | 06:55 - 19:39 | 06:31 - 20:04 | 06:06 - 20:29 |
26 Tháng tư | 07:16 - 13:17 - 19:18 | 06:55 - 19:39 | 06:30 - 20:04 | 06:06 - 20:29 |
27 Tháng tư | 07:16 - 13:17 - 19:18 | 06:55 - 19:39 | 06:30 - 20:04 | 06:06 - 20:28 |
28 Tháng tư | 07:16 - 13:17 - 19:17 | 06:55 - 19:39 | 06:30 - 20:04 | 06:05 - 20:28 |
29 Tháng tư | 07:16 - 13:17 - 19:17 | 06:55 - 19:39 | 06:30 - 20:03 | 06:05 - 20:28 |
30 Tháng tư | 07:16 - 13:17 - 19:17 | 06:55 - 19:38 | 06:30 - 20:03 | 06:05 - 20:28 |
gần đó Gamba
trang Gamba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gamba /5 (2020-01-21 16:43:04) |