Nhân khẩu học Omboué
Số dân Omboué | 2.057 dân |
---|
Địa lý Omboué
địa lý tọa độ Omboué | Vĩ độ: -1.645, kinh độ: 9.2505 1° 38′ 42″ Nam, 9° 15′ 2″ Đông |
---|---|
Độ cao Omboué | 7 m |
khí hậu Omboué | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Omboué
Libreville 228 km | Port-Gentil 108 km gần nhất | Franceville 482 km |
Owendo 214 km | Moanda 443 km | Oyem 439 km |
Tchibanga 246 km | Lambaréné 146 km | Mouila 204 km |
Mounana 429 km | Koulamoutou 361 km | Makokou 467 km |
Bản đồ và kế hoạch Omboué
khu vực Omboué
Giờ địa phương Omboué | |
---|---|
Múi giờ Omboué | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Omboué
Minh và hoàng hôn Omboué
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng tư | 07:22 - 13:25 - 19:27 | 07:01 - 19:48 | 06:37 - 20:12 | 06:13 - 20:37 |
7 Tháng tư | 07:22 - 13:25 - 19:27 | 07:01 - 19:48 | 06:37 - 20:12 | 06:13 - 20:36 |
8 Tháng tư | 07:22 - 13:24 - 19:27 | 07:01 - 19:48 | 06:37 - 20:12 | 06:13 - 20:36 |
9 Tháng tư | 07:21 - 13:24 - 19:27 | 07:01 - 19:47 | 06:36 - 20:12 | 06:12 - 20:36 |
10 Tháng tư | 07:21 - 13:24 - 19:26 | 07:00 - 19:47 | 06:36 - 20:11 | 06:12 - 20:36 |
11 Tháng tư | 07:21 - 13:23 - 19:26 | 07:00 - 19:47 | 06:36 - 20:11 | 06:12 - 20:35 |
12 Tháng tư | 07:21 - 13:23 - 19:26 | 07:00 - 19:46 | 06:36 - 20:11 | 06:11 - 20:35 |
gần đó Omboué
trang Omboué
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Omboué /5 (2020-01-21 16:43:04) |