Nhân khẩu học Iboundji
Số dân Iboundji | 1.767 dân |
---|
Địa lý Iboundji
địa lý tọa độ Iboundji | Vĩ độ: -1.21654, kinh độ: 11.8194 1° 12′ 60″ Nam, 11° 49′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Iboundji | 530 m |
khí hậu Iboundji | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Iboundji
Libreville 318 km | Port-Gentil 342 km | Franceville 203 km |
Owendo 308 km | Moanda 164 km | Oyem 308 km |
Tchibanga 220 km | Lambaréné 183 km | Mouila 118 km |
Mounana 146 km | Koulamoutou 72 km gần nhất | Makokou 223 km |
Bản đồ và kế hoạch Iboundji
khu vực Iboundji
Giờ địa phương Iboundji | |
---|---|
Múi giờ Iboundji | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Iboundji
Minh và hoàng hôn Iboundji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 07:09 - 13:11 - 19:14 | 06:48 - 19:35 | 06:24 - 19:59 | 05:59 - 20:24 |
19 Tháng tư | 07:09 - 13:11 - 19:14 | 06:48 - 19:35 | 06:23 - 19:59 | 05:59 - 20:24 |
20 Tháng tư | 07:09 - 13:11 - 19:13 | 06:48 - 19:35 | 06:23 - 19:59 | 05:58 - 20:24 |
21 Tháng tư | 07:08 - 13:11 - 19:13 | 06:47 - 19:34 | 06:23 - 19:59 | 05:58 - 20:23 |
22 Tháng tư | 07:08 - 13:11 - 19:13 | 06:47 - 19:34 | 06:23 - 19:59 | 05:58 - 20:23 |
23 Tháng tư | 07:08 - 13:10 - 19:13 | 06:47 - 19:34 | 06:22 - 19:59 | 05:58 - 20:23 |
24 Tháng tư | 07:08 - 13:10 - 19:13 | 06:47 - 19:34 | 06:22 - 19:58 | 05:57 - 20:23 |
gần đó Iboundji
trang Iboundji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Iboundji /5 (2020-01-21 16:43:04) |