Nhân khẩu học Booué
Số dân Booué | 6.040 dân |
---|
Địa lý Booué
địa lý tọa độ Booué | Vĩ độ: -0.173, kinh độ: 11.9476 0° 10′ 23″ Nam, 11° 56′ 51″ Đông |
---|---|
Độ cao Booué | 219 m |
khí hậu Booué | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Booué
Libreville 285 km | Port-Gentil 360 km | Franceville 249 km |
Owendo 279 km | Moanda 218 km | Oyem 195 km |
Tchibanga 334 km | Lambaréné 202 km | Mouila 221 km |
Mounana 197 km | Koulamoutou 130 km | Makokou 126 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Booué
khu vực Booué
Giờ địa phương Booué | |
---|---|
Múi giờ Booué | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Booué
Minh và hoàng hôn Booué
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng tư | 07:08 - 13:11 - 19:15 | 06:47 - 19:36 | 06:23 - 20:00 | 05:58 - 20:25 |
17 Tháng tư | 07:08 - 13:11 - 19:15 | 06:47 - 19:36 | 06:23 - 20:00 | 05:58 - 20:24 |
18 Tháng tư | 07:08 - 13:11 - 19:14 | 06:47 - 19:35 | 06:22 - 20:00 | 05:58 - 20:24 |
19 Tháng tư | 07:07 - 13:11 - 19:14 | 06:46 - 19:35 | 06:22 - 20:00 | 05:57 - 20:24 |
20 Tháng tư | 07:07 - 13:11 - 19:14 | 06:46 - 19:35 | 06:22 - 19:59 | 05:57 - 20:24 |
21 Tháng tư | 07:07 - 13:10 - 19:14 | 06:46 - 19:35 | 06:21 - 19:59 | 05:57 - 20:24 |
22 Tháng tư | 07:07 - 13:10 - 19:14 | 06:46 - 19:35 | 06:21 - 19:59 | 05:57 - 20:24 |
gần đó Booué
trang Booué
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Booué /5 (2020-01-21 16:43:04) |