Nhân khẩu học Ndindi
Số dân Ndindi | 1.413 dân |
---|
Địa lý Ndindi
địa lý tọa độ Ndindi | Vĩ độ: -3.8314, kinh độ: 11.1786 3° 49′ 53″ Nam, 11° 10′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Ndindi | 17 m |
khí hậu Ndindi | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Ndindi
Libreville 508 km | Port-Gentil 431 km | Franceville 357 km |
Owendo 493 km | Moanda 333 km | Oyem 599 km |
Tchibanga 94 km gần nhất | Lambaréné 356 km | Mouila 210 km |
Mounana 335 km | Koulamoutou 324 km | Makokou 516 km |
Bản đồ và kế hoạch Ndindi
khu vực Ndindi
Giờ địa phương Ndindi | |
---|---|
Múi giờ Ndindi | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Ndindi
Minh và hoàng hôn Ndindi
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng bảy | 07:22 - 13:20 - 19:17 | 07:00 - 19:39 | 06:34 - 20:05 | 06:08 - 20:31 |
7 Tháng bảy | 07:22 - 13:20 - 19:17 | 07:00 - 19:39 | 06:34 - 20:05 | 06:08 - 20:31 |
8 Tháng bảy | 07:23 - 13:20 - 19:17 | 07:00 - 19:40 | 06:34 - 20:06 | 06:08 - 20:32 |
9 Tháng bảy | 07:23 - 13:20 - 19:17 | 07:00 - 19:40 | 06:34 - 20:06 | 06:09 - 20:32 |
10 Tháng bảy | 07:23 - 13:20 - 19:18 | 07:01 - 19:40 | 06:35 - 20:06 | 06:09 - 20:32 |
11 Tháng bảy | 07:23 - 13:20 - 19:18 | 07:01 - 19:40 | 06:35 - 20:06 | 06:09 - 20:32 |
12 Tháng bảy | 07:23 - 13:20 - 19:18 | 07:01 - 19:40 | 06:35 - 20:06 | 06:09 - 20:32 |
gần đó Ndindi
trang Ndindi
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Ndindi /5 (2020-01-21 16:43:04) |