Nhân khẩu học Mabanda
Số dân Mabanda | 2.706 dân |
---|
Địa lý Mabanda
địa lý tọa độ Mabanda | Vĩ độ: -2.80135, kinh độ: 11.5347 2° 48′ 5″ Nam, 11° 32′ 5″ Đông |
---|---|
Độ cao Mabanda | 170 m |
khí hậu Mabanda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mabanda
Libreville 424 km | Port-Gentil 380 km | Franceville 259 km |
Owendo 410 km | Moanda 228 km | Oyem 483 km |
Tchibanga 66 km gần nhất | Lambaréné 268 km | Mouila 109 km |
Mounana 226 km | Koulamoutou 204 km | Makokou 395 km |
Bản đồ và kế hoạch Mabanda
khu vực Mabanda
Giờ địa phương Mabanda | |
---|---|
Múi giờ Mabanda | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mabanda
Minh và hoàng hôn Mabanda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 07:11 - 13:13 - 19:14 | 06:50 - 19:35 | 06:26 - 19:59 | 06:01 - 20:24 |
19 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:14 | 06:50 - 19:35 | 06:26 - 19:59 | 06:01 - 20:24 |
20 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:13 | 06:50 - 19:34 | 06:25 - 19:59 | 06:01 - 20:23 |
21 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:13 | 06:50 - 19:34 | 06:25 - 19:59 | 06:01 - 20:23 |
22 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:13 | 06:50 - 19:34 | 06:25 - 19:58 | 06:01 - 20:23 |
23 Tháng tư | 07:11 - 13:12 - 19:13 | 06:50 - 19:34 | 06:25 - 19:58 | 06:00 - 20:23 |
24 Tháng tư | 07:11 - 13:11 - 19:12 | 06:49 - 19:33 | 06:25 - 19:58 | 06:00 - 20:23 |
gần đó Mabanda
trang Mabanda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mabanda /5 (2020-01-21 16:43:04) |