Nhân khẩu học Mabanda
Số dân Mabanda | 2.706 dân |
---|
Địa lý Mabanda
địa lý tọa độ Mabanda | Vĩ độ: -2.80135, kinh độ: 11.5347 2° 48′ 5″ Nam, 11° 32′ 5″ Đông |
---|---|
Độ cao Mabanda | 170 m |
khí hậu Mabanda | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mabanda
Libreville 424 km | Port-Gentil 380 km | Franceville 259 km |
Owendo 410 km | Moanda 228 km | Oyem 483 km |
Tchibanga 66 km gần nhất | Lambaréné 268 km | Mouila 109 km |
Mounana 226 km | Koulamoutou 204 km | Makokou 395 km |
Bản đồ và kế hoạch Mabanda
khu vực Mabanda
Giờ địa phương Mabanda | |
---|---|
Múi giờ Mabanda | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mabanda
Minh và hoàng hôn Mabanda
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng ba | 06:16 - 12:19 - 18:22 | 05:55 - 18:43 | 05:31 - 19:07 | 05:07 - 19:31 |
27 Tháng ba | 06:16 - 12:19 - 18:22 | 05:55 - 18:42 | 05:31 - 19:06 | 05:07 - 19:30 |
28 Tháng ba | 06:16 - 12:18 - 18:21 | 05:55 - 18:42 | 05:31 - 19:06 | 05:07 - 19:30 |
29 Tháng ba | 06:15 - 12:18 - 18:21 | 05:55 - 18:41 | 05:31 - 19:05 | 05:07 - 19:30 |
30 Tháng ba | 07:15 - 13:18 - 19:20 | 06:54 - 19:41 | 06:30 - 20:05 | 06:06 - 20:29 |
31 Tháng ba | 07:15 - 13:17 - 19:20 | 06:54 - 19:41 | 06:30 - 20:05 | 06:06 - 20:29 |
1 Tháng tư | 07:15 - 13:17 - 19:20 | 06:54 - 19:40 | 06:30 - 20:04 | 06:06 - 20:29 |
gần đó Mabanda
trang Mabanda
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mabanda /5 (2020-01-21 16:43:04) |