Nhân khẩu học Mandji
Số dân Mandji | 5.619 dân |
---|
Địa lý Mandji
địa lý tọa độ Mandji | Vĩ độ: -1.7713, kinh độ: 10.3821 1° 46′ 17″ Nam, 10° 22′ 56″ Đông |
---|---|
Độ cao Mandji | 168 m |
khí hậu Mandji | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mandji
Libreville 262 km | Port-Gentil 209 km | Franceville 356 km |
Owendo 247 km | Moanda 317 km | Oyem 392 km |
Tchibanga 153 km | Lambaréné 112 km | Mouila 77 km gần nhất |
Mounana 304 km | Koulamoutou 240 km | Makokou 374 km |
Bản đồ và kế hoạch Mandji
khu vực Mandji
Giờ địa phương Mandji | |
---|---|
Múi giờ Mandji | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mandji
Minh và hoàng hôn Mandji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 07:14 - 13:16 - 19:17 | 06:53 - 19:39 | 06:28 - 20:03 | 06:03 - 20:28 |
27 Tháng tư | 07:14 - 13:16 - 19:17 | 06:53 - 19:39 | 06:28 - 20:03 | 06:03 - 20:28 |
28 Tháng tư | 07:14 - 13:15 - 19:17 | 06:52 - 19:38 | 06:28 - 20:03 | 06:03 - 20:28 |
29 Tháng tư | 07:14 - 13:15 - 19:17 | 06:52 - 19:38 | 06:27 - 20:03 | 06:03 - 20:28 |
30 Tháng tư | 07:14 - 13:15 - 19:17 | 06:52 - 19:38 | 06:27 - 20:03 | 06:02 - 20:28 |
1 Tháng năm | 07:13 - 13:15 - 19:17 | 06:52 - 19:38 | 06:27 - 20:03 | 06:02 - 20:28 |
2 Tháng năm | 07:13 - 13:15 - 19:16 | 06:52 - 19:38 | 06:27 - 20:03 | 06:02 - 20:28 |
gần đó Mandji
trang Mandji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mandji /5 (2020-01-21 16:43:04) |