Nhân khẩu học Mandji
Số dân Mandji | 5.619 dân |
---|
Địa lý Mandji
địa lý tọa độ Mandji | Vĩ độ: -1.7713, kinh độ: 10.3821 1° 46′ 17″ Nam, 10° 22′ 56″ Đông |
---|---|
Độ cao Mandji | 168 m |
khí hậu Mandji | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Mandji
Libreville 262 km | Port-Gentil 209 km | Franceville 356 km |
Owendo 247 km | Moanda 317 km | Oyem 392 km |
Tchibanga 153 km | Lambaréné 112 km | Mouila 77 km gần nhất |
Mounana 304 km | Koulamoutou 240 km | Makokou 374 km |
Bản đồ và kế hoạch Mandji
khu vực Mandji
Giờ địa phương Mandji | |
---|---|
Múi giờ Mandji | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Mandji
Minh và hoàng hôn Mandji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng bảy | 07:22 - 13:23 - 19:24 | 07:00 - 19:46 | 06:34 - 20:12 | 06:08 - 20:38 |
9 Tháng bảy | 07:23 - 13:23 - 19:24 | 07:00 - 19:46 | 06:34 - 20:12 | 06:08 - 20:38 |
10 Tháng bảy | 07:23 - 13:23 - 19:24 | 07:00 - 19:46 | 06:34 - 20:12 | 06:08 - 20:38 |
11 Tháng bảy | 07:23 - 13:24 - 19:24 | 07:01 - 19:47 | 06:35 - 20:12 | 06:09 - 20:38 |
12 Tháng bảy | 07:23 - 13:24 - 19:24 | 07:01 - 19:47 | 06:35 - 20:13 | 06:09 - 20:39 |
13 Tháng bảy | 07:23 - 13:24 - 19:25 | 07:01 - 19:47 | 06:35 - 20:13 | 06:09 - 20:39 |
14 Tháng bảy | 07:23 - 13:24 - 19:25 | 07:01 - 19:47 | 06:35 - 20:13 | 06:09 - 20:39 |
gần đó Mandji
trang Mandji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mandji /5 (2020-01-21 16:43:04) |