Nhân khẩu học Okondja
Số dân Okondja | 10.785 dân |
---|
Địa lý Okondja
địa lý tọa độ Okondja | Vĩ độ: -0.7635, kinh độ: 13.7823 0° 45′ 49″ Nam, 13° 46′ 56″ Đông |
---|---|
Độ cao Okondja | 456 m |
khí hậu Okondja | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Okondja
Libreville 499 km | Port-Gentil 557 km | Franceville 107 km gần nhất |
Owendo 492 km | Moanda 116 km | Oyem 354 km |
Tchibanga 399 km | Lambaréné 395 km | Mouila 331 km |
Mounana 113 km | Koulamoutou 155 km | Makokou 172 km |
Bản đồ và kế hoạch Okondja
khu vực Okondja
Giờ địa phương Okondja | |
---|---|
Múi giờ Okondja | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Okondja
Minh và hoàng hôn Okondja
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 07:03 - 13:06 - 19:09 | 06:42 - 19:30 | 06:18 - 19:54 | 05:54 - 20:18 |
10 Tháng tư | 07:03 - 13:06 - 19:09 | 06:42 - 19:29 | 06:17 - 19:54 | 05:53 - 20:18 |
11 Tháng tư | 07:02 - 13:05 - 19:08 | 06:41 - 19:29 | 06:17 - 19:53 | 05:53 - 20:18 |
12 Tháng tư | 07:02 - 13:05 - 19:08 | 06:41 - 19:29 | 06:17 - 19:53 | 05:53 - 20:17 |
13 Tháng tư | 07:02 - 13:05 - 19:08 | 06:41 - 19:29 | 06:17 - 19:53 | 05:52 - 20:17 |
14 Tháng tư | 07:02 - 13:05 - 19:07 | 06:41 - 19:28 | 06:16 - 19:53 | 05:52 - 20:17 |
15 Tháng tư | 07:01 - 13:04 - 19:07 | 06:40 - 19:28 | 06:16 - 19:53 | 05:52 - 20:17 |
gần đó Okondja
trang Okondja
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Okondja /5 (2020-01-21 16:43:04) |