Nhân khẩu học Bongoville
Số dân Bongoville | 6.000 dân |
---|
Địa lý Bongoville
địa lý tọa độ Bongoville | Vĩ độ: -1.7273, kinh độ: 13.862 1° 43′ 38″ Nam, 13° 51′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Bongoville | 410 m |
khí hậu Bongoville | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bongoville
Libreville 544 km | Port-Gentil 576 km | Franceville 31 km gần nhất |
Owendo 535 km | Moanda 71 km | Oyem 443 km |
Tchibanga 351 km | Lambaréné 417 km | Mouila 313 km |
Mounana 88 km | Koulamoutou 165 km | Makokou 270 km |
Bản đồ và kế hoạch Bongoville
khu vực Bongoville
Giờ địa phương Bongoville | |
---|---|
Múi giờ Bongoville | UTC +1:00 (Africa/Libreville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bongoville
Minh và hoàng hôn Bongoville
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 07:00 - 13:01 - 19:03 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:49 - 20:14 |
1 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:03 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
2 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:03 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
3 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:02 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
4 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:02 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
5 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:02 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
6 Tháng năm | 06:59 - 13:01 - 19:02 | 06:38 - 19:24 | 06:13 - 19:49 | 05:48 - 20:14 |
gần đó Bongoville
trang Bongoville
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bongoville /5 (2020-01-21 16:43:04) |