Quản trị Bangui
Thị trưởng Bangui | Ông Émile Gros Raymond Nakombo |
---|
Thông tin liên hệ Bangui
Địa chỉ bưu chính Bangui | BP. 789 Bangui République centrafricaine |
---|---|
Điện thoại Bangui | 21618824 Quốc tế: +236 21618824 |
Fax Bangui | 21611796 Quốc tế: +236 21611796 |
Thư điện tử Bangui | [email protected] |
Website Bangui | www.villedebangui.net |
Giấy khai sinh Bangui, Giấy chứng tử Bangui |
Nhân khẩu học Bangui
Số dân Bangui | 622.771 dân |
---|---|
Mật độ dân số Bangui | 9.295,1 /km² |
Địa lý Bangui
địa lý tọa độ Bangui | Vĩ độ: 4.36137, kinh độ: 18.5553 4° 21′ 41″ Bắc, 18° 33′ 19″ Đông |
---|---|
Diện tích Bangui | 6.700 ha 67,00 km² |
Độ cao Bangui | 335 m |
khí hậu Bangui | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bangui
Bản đồ và kế hoạch Bangui
khu vực Bangui
Giờ địa phương Bangui | |
---|---|
Múi giờ Bangui | UTC +1:00 (Africa/Bangui) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bangui
Minh và hoàng hôn Bangui
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 06:37 - 12:44 - 18:51 | 06:16 - 19:12 | 05:52 - 19:37 | 05:27 - 20:02 |
20 Tháng tư | 06:37 - 12:44 - 18:51 | 06:16 - 19:12 | 05:51 - 19:37 | 05:26 - 20:02 |
21 Tháng tư | 06:37 - 12:44 - 18:51 | 06:16 - 19:12 | 05:51 - 19:37 | 05:26 - 20:02 |
22 Tháng tư | 06:36 - 12:44 - 18:51 | 06:15 - 19:12 | 05:50 - 19:37 | 05:26 - 20:02 |
23 Tháng tư | 06:36 - 12:44 - 18:51 | 06:15 - 19:12 | 05:50 - 19:37 | 05:25 - 20:02 |
24 Tháng tư | 06:36 - 12:43 - 18:51 | 06:15 - 19:12 | 05:50 - 19:37 | 05:25 - 20:02 |
25 Tháng tư | 06:36 - 12:43 - 18:51 | 06:14 - 19:12 | 05:49 - 19:37 | 05:24 - 20:02 |
gần đó Bangui
trang Bangui
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bangui /5 (2022-01-10 11:13:02) |