Quản trị Zongo
Mã Zongo | 4206 |
---|
Nhân khẩu học Zongo
Số dân Zongo | 79.581 dân |
---|---|
Mật độ dân số Zongo | 160,8 /km² |
Địa lý Zongo
địa lý tọa độ Zongo | Vĩ độ: 4.35, kinh độ: 18.6 4° 21′ 0″ Bắc, 18° 36′ 0″ Đông |
---|---|
Diện tích Zongo | 49.500 ha 495,00 km² |
Độ cao Zongo | 362 m |
khí hậu Zongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Zongo
Kinshasa 1032 km | Lubumbashi 2036 km | Idiofa 1050 km |
Kananga 1215 km | Mahagi 1395 km | Mbuji-Mayi 1292 km |
Kasongo Lunda 1222 km | Aru 1371 km | Kisangani 846 km gần nhất |
Masi-Manimba 1018 km | Kenge 1040 km | Gungu 1133 km |
Bản đồ và kế hoạch Zongo
khu vực Zongo
Giờ địa phương Zongo | |
---|---|
Múi giờ Zongo | UTC +1:00 (Africa/Kinshasa) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Zongo
Minh và hoàng hôn Zongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 05:45 - 11:50 - 17:54 | 05:24 - 18:15 | 05:00 - 18:39 | 04:36 - 19:03 |
30 Tháng ba | 05:45 - 11:49 - 17:54 | 05:24 - 18:15 | 05:00 - 18:39 | 04:36 - 19:03 |
31 Tháng ba | 06:44 - 12:49 - 18:54 | 06:24 - 19:15 | 05:59 - 19:39 | 05:35 - 20:03 |
1 Tháng tư | 06:44 - 12:49 - 18:54 | 06:23 - 19:14 | 05:59 - 19:39 | 05:35 - 20:03 |
2 Tháng tư | 06:44 - 12:49 - 18:54 | 06:23 - 19:14 | 05:59 - 19:39 | 05:34 - 20:03 |
3 Tháng tư | 06:43 - 12:48 - 18:53 | 06:22 - 19:14 | 05:58 - 19:38 | 05:34 - 20:03 |
4 Tháng tư | 06:43 - 12:48 - 18:53 | 06:22 - 19:14 | 05:58 - 19:38 | 05:33 - 20:02 |
gần đó Zongo
trang Zongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Zongo /5 (2020-01-22 14:31:55) |