1. DB-City
  2. /
  3. Châu Phi
  4. /
  5. Tây Phi
  6. /
  7. Burkina Faso
  8. /
  9. Sud-Ouest
  10. /
  11. Ioba
  12. /
  13. Guéguéré

Guéguéré

Nội địa hóa Guéguéré : Quốc gia Burkina Faso, Khu vực Sud-Ouest, tỉnh Ioba.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : DanoOronkua.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaBurkina Faso
Khu vựcSud-Ouest
tỉnhIoba

Địa lý Guéguéré

địa lý tọa độ GuéguéréVĩ độ: 11.1333, kinh độ: -3.18333
11° 7′ 60″ Bắc, 3° 10′ 60″ Tây
Độ cao Guéguéré315 m
khí hậu GuéguéréKhí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw)

Khỏang cách Guéguéré

Ouagadougou 228 kmBobo-Dioulasso 120 km gần nhấtKoudougou 153 km
Banfora 180 kmOuahigouya 283 kmDédougou 150 km
Pissila 343 kmKaya 315 kmTanghin-Dassouri 204 km
Tenkodogo 316 kmPouytenga 325 kmFada N'gourma 399 km

Bản đồ và kế hoạch Guéguéré

thành phố lân cận và các làng Guéguéré

Dano 13.1 kmOronkua 19 km

khu vực Guéguéré

Giờ địa phương Guéguéré
Múi giờ GuéguéréUTC +0:00 (Africa/Ouagadougou)
Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn

Thời tiết Guéguéré

Minh và hoàng hôn Guéguéré

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
3 Tháng năm07:53 - 14:09 - 20:2607:31 - 20:4707:05 - 21:13 06:39 - 21:39
4 Tháng năm07:52 - 14:09 - 20:2607:30 - 20:4807:04 - 21:13 06:38 - 21:40
5 Tháng năm07:52 - 14:09 - 20:2607:30 - 20:4807:04 - 21:14 06:38 - 21:40
6 Tháng năm07:52 - 14:09 - 20:2607:30 - 20:4807:04 - 21:14 06:37 - 21:40
7 Tháng năm07:51 - 14:09 - 20:2607:29 - 20:4807:03 - 21:14 06:37 - 21:41
8 Tháng năm07:51 - 14:09 - 20:2607:29 - 20:4907:03 - 21:15 06:37 - 21:41
9 Tháng năm07:51 - 14:09 - 20:2707:29 - 20:4907:03 - 21:15 06:36 - 21:41

gần đó Guéguéré

trang Guéguéré

liên kết trực tiếp
DB-City.comGuéguéré 2.5/5 (2021-09-22 07:02:08)