Địa lý Guéguéré
địa lý tọa độ Guéguéré | Vĩ độ: 11.1333, kinh độ: -3.18333 11° 7′ 60″ Bắc, 3° 10′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Guéguéré | 315 m |
khí hậu Guéguéré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Guéguéré
Ouagadougou 228 km | Bobo-Dioulasso 120 km gần nhất | Koudougou 153 km |
Banfora 180 km | Ouahigouya 283 km | Dédougou 150 km |
Pissila 343 km | Kaya 315 km | Tanghin-Dassouri 204 km |
Tenkodogo 316 km | Pouytenga 325 km | Fada N'gourma 399 km |
Bản đồ và kế hoạch Guéguéré
khu vực Guéguéré
Giờ địa phương Guéguéré | |
---|---|
Múi giờ Guéguéré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guéguéré
Minh và hoàng hôn Guéguéré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 08:05 - 14:14 - 20:23 | 07:43 - 20:45 | 07:19 - 21:09 | 06:54 - 21:34 |
9 Tháng tư | 08:04 - 14:14 - 20:23 | 07:43 - 20:45 | 07:18 - 21:09 | 06:53 - 21:34 |
10 Tháng tư | 08:04 - 14:13 - 20:23 | 07:42 - 20:45 | 07:17 - 21:10 | 06:52 - 21:35 |
11 Tháng tư | 08:03 - 14:13 - 20:23 | 07:42 - 20:45 | 07:17 - 21:10 | 06:52 - 21:35 |
12 Tháng tư | 08:02 - 14:13 - 20:24 | 07:41 - 20:45 | 07:16 - 21:10 | 06:51 - 21:35 |
13 Tháng tư | 08:02 - 14:13 - 20:24 | 07:41 - 20:45 | 07:16 - 21:10 | 06:50 - 21:35 |
14 Tháng tư | 08:01 - 14:12 - 20:24 | 07:40 - 20:45 | 07:15 - 21:10 | 06:50 - 21:35 |
gần đó Guéguéré
trang Guéguéré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guéguéré /5 (2021-09-22 07:02:08) |