Địa lý Guéguéré
địa lý tọa độ Guéguéré | Vĩ độ: 11.1333, kinh độ: -3.18333 11° 7′ 60″ Bắc, 3° 10′ 60″ Tây |
---|---|
Độ cao Guéguéré | 315 m |
khí hậu Guéguéré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Guéguéré
Ouagadougou 228 km | Bobo-Dioulasso 120 km gần nhất | Koudougou 153 km |
Banfora 180 km | Ouahigouya 283 km | Dédougou 150 km |
Pissila 343 km | Kaya 315 km | Tanghin-Dassouri 204 km |
Tenkodogo 316 km | Pouytenga 325 km | Fada N'gourma 399 km |
Bản đồ và kế hoạch Guéguéré
khu vực Guéguéré
Giờ địa phương Guéguéré | |
---|---|
Múi giờ Guéguéré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Guéguéré
Minh và hoàng hôn Guéguéré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 07:53 - 14:09 - 20:26 | 07:31 - 20:47 | 07:05 - 21:13 | 06:39 - 21:39 |
4 Tháng năm | 07:52 - 14:09 - 20:26 | 07:30 - 20:48 | 07:04 - 21:13 | 06:38 - 21:40 |
5 Tháng năm | 07:52 - 14:09 - 20:26 | 07:30 - 20:48 | 07:04 - 21:14 | 06:38 - 21:40 |
6 Tháng năm | 07:52 - 14:09 - 20:26 | 07:30 - 20:48 | 07:04 - 21:14 | 06:37 - 21:40 |
7 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:26 | 07:29 - 20:48 | 07:03 - 21:14 | 06:37 - 21:41 |
8 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:26 | 07:29 - 20:49 | 07:03 - 21:15 | 06:37 - 21:41 |
9 Tháng năm | 07:51 - 14:09 - 20:27 | 07:29 - 20:49 | 07:03 - 21:15 | 06:36 - 21:41 |
gần đó Guéguéré
trang Guéguéré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guéguéré /5 (2021-09-22 07:02:08) |