Nhân khẩu học Dano
Số dân Dano | 11.224 dân |
---|
Địa lý Dano
địa lý tọa độ Dano | Vĩ độ: 11.1407, kinh độ: -3.0639 11° 8′ 27″ Bắc, 3° 3′ 50″ Tây |
---|---|
Độ cao Dano | 294 m |
khí hậu Dano | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dano
Ouagadougou 217 km | Bobo-Dioulasso 133 km gần nhất | Koudougou 145 km |
Banfora 193 km | Ouahigouya 279 km | Dédougou 152 km |
Pissila 333 km | Kaya 305 km | Tanghin-Dassouri 193 km |
Tenkodogo 303 km | Pouytenga 313 km | Fada N'gourma 386 km |
Bản đồ và kế hoạch Dano
thị trấn đôi, thành phố Chị Dano
khu vực Dano
Giờ địa phương Dano | |
---|---|
Múi giờ Dano | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dano
Minh và hoàng hôn Dano
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:58 - 14:11 - 20:23 | 07:37 - 20:45 | 07:11 - 21:10 | 06:46 - 21:35 |
20 Tháng tư | 07:58 - 14:11 - 20:24 | 07:36 - 20:45 | 07:11 - 21:10 | 06:45 - 21:36 |
21 Tháng tư | 07:57 - 14:10 - 20:24 | 07:36 - 20:45 | 07:10 - 21:10 | 06:45 - 21:36 |
22 Tháng tư | 07:57 - 14:10 - 20:24 | 07:35 - 20:45 | 07:10 - 21:11 | 06:44 - 21:36 |
23 Tháng tư | 07:56 - 14:10 - 20:24 | 07:35 - 20:45 | 07:09 - 21:11 | 06:44 - 21:36 |
24 Tháng tư | 07:56 - 14:10 - 20:24 | 07:34 - 20:46 | 07:09 - 21:11 | 06:43 - 21:37 |
25 Tháng tư | 07:55 - 14:10 - 20:24 | 07:34 - 20:46 | 07:08 - 21:11 | 06:43 - 21:37 |
gần đó Dano
trang Dano
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dano /5 (2021-09-22 07:01:51) |