Nhân khẩu học Nasim Shahr
Số dân Nasim Shahr | 200.393 dân |
---|
Địa lý Nasim Shahr
địa lý tọa độ Nasim Shahr | Vĩ độ: 35.5644, kinh độ: 51.1647 35° 33′ 52″ Bắc, 51° 9′ 53″ Đông |
---|---|
Độ cao Nasim Shahr | 1.077 m |
khí hậu Nasim Shahr | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Nasim Shahr
Bản đồ và kế hoạch Nasim Shahr
thành phố lân cận và các làng Nasim Shahr
Sabashahr 4.8 km | Eslamshahr 6.5 km | Shahedshahr 7.4 km |
Baghestan 8.1 km | Nasirabad 8.4 km | Ahmadabad-e Mostowfi 9.3 km |
Ferdowsieh 9.7 km | Robat Karim 11.6 km | Vahidieh 13.3 km |
Chahardangeh 13.8 km | Chahriar 14.3 km | Qods 18.2 km |
khu vực Nasim Shahr
Giờ địa phương Nasim Shahr | |
---|---|
Múi giờ Nasim Shahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nasim Shahr
Minh và hoàng hôn Nasim Shahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 03:39 - 10:32 - 17:24 | 03:12 - 17:51 | 02:39 - 18:25 | 02:03 - 19:00 |
5 Tháng năm | 03:38 - 10:32 - 17:25 | 03:11 - 17:52 | 02:37 - 18:26 | 02:02 - 19:01 |
6 Tháng năm | 03:37 - 10:31 - 17:26 | 03:10 - 17:53 | 02:36 - 18:27 | 02:01 - 19:02 |
7 Tháng năm | 03:36 - 10:31 - 17:26 | 03:09 - 17:54 | 02:35 - 18:28 | 01:59 - 19:03 |
8 Tháng năm | 03:35 - 10:31 - 17:27 | 03:08 - 17:55 | 02:34 - 18:29 | 01:58 - 19:05 |
9 Tháng năm | 03:35 - 10:31 - 17:28 | 03:07 - 17:56 | 02:33 - 18:30 | 01:57 - 19:06 |
10 Tháng năm | 03:34 - 10:31 - 17:29 | 03:06 - 17:57 | 02:32 - 18:31 | 01:56 - 19:07 |
gần đó Nasim Shahr
trang Nasim Shahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nasim Shahr /5 (2021-10-19 07:32:27) |