Nhân khẩu học Qahderijan
Số dân Qahderijan | 30.002 dân |
---|
Địa lý Qahderijan
địa lý tọa độ Qahderijan | Vĩ độ: 32.5767, kinh độ: 51.455 32° 34′ 36″ Bắc, 51° 27′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Qahderijan | 1.620 m |
khí hậu Qahderijan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Qahderijan
Bản đồ và kế hoạch Qahderijan
thành phố lân cận và các làng Qahderijan
Zazeran 4.9 km | Falavarjan 5.7 km | Goldasht 5.8 km |
Kahriz Sang 6.1 km | Kelishad va Sudarjan 7 km | Jowzdan 8.1 km |
Kushk 8.4 km | Asgharabad 8.8 km | Fuladshahr 10.1 km |
Dorcheh Piaz 10.4 km | Nadjafabad 10.5 km | Abrisham 11.3 km |
khu vực Qahderijan
Giờ địa phương Qahderijan | |
---|---|
Múi giờ Qahderijan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Qahderijan
Minh và hoàng hôn Qahderijan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng năm | 03:32 - 10:30 - 17:29 | 03:04 - 17:56 | 02:31 - 18:29 | 01:56 - 19:05 |
21 Tháng năm | 03:31 - 10:30 - 17:29 | 03:04 - 17:57 | 02:30 - 18:30 | 01:55 - 19:06 |
22 Tháng năm | 03:31 - 10:30 - 17:30 | 03:03 - 17:58 | 02:30 - 18:31 | 01:54 - 19:07 |
23 Tháng năm | 03:30 - 10:30 - 17:31 | 03:03 - 17:58 | 02:29 - 18:32 | 01:53 - 19:08 |
24 Tháng năm | 03:30 - 10:31 - 17:31 | 03:02 - 17:59 | 02:28 - 18:33 | 01:53 - 19:09 |
25 Tháng năm | 03:29 - 10:31 - 17:32 | 03:02 - 18:00 | 02:28 - 18:33 | 01:52 - 19:10 |
26 Tháng năm | 03:29 - 10:31 - 17:33 | 03:01 - 18:00 | 02:27 - 18:34 | 01:51 - 19:10 |
gần đó Qahderijan
trang Qahderijan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Qahderijan /5 (2021-10-19 07:33:45) |