Nhân khẩu học Abrisham
Số dân Abrisham | 19.406 dân |
---|
Địa lý Abrisham
địa lý tọa độ Abrisham | Vĩ độ: 32.555, kinh độ: 51.5731 32° 33′ 18″ Bắc, 51° 34′ 23″ Đông |
---|---|
Độ cao Abrisham | 1.616 m |
khí hậu Abrisham | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Abrisham
Bản đồ và kế hoạch Abrisham
thành phố lân cận và các làng Abrisham
Kelishad va Sudarjan 4.5 km | Falavarjan 5.9 km | Dorcheh Piaz 6.9 km |
Zazeran 8.9 km | Pir Bakran 9.7 km | Qahderijan 11.3 km |
Kahriz Sang 11.8 km | Kushk 11.9 km | Imanshahr 12.7 km |
Isfahan 13.3 km | Asgharabad 13.9 km | Goldasht 14.9 km |
khu vực Abrisham
Giờ địa phương Abrisham | |
---|---|
Múi giờ Abrisham | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Abrisham
Minh và hoàng hôn Abrisham
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 03:51 - 10:31 - 17:11 | 03:25 - 17:37 | 02:54 - 18:08 | 02:22 - 18:40 |
27 Tháng tư | 03:50 - 10:31 - 17:12 | 03:24 - 17:38 | 02:53 - 18:09 | 02:21 - 18:41 |
28 Tháng tư | 03:49 - 10:31 - 17:12 | 03:23 - 17:38 | 02:52 - 18:09 | 02:19 - 18:42 |
29 Tháng tư | 03:48 - 10:31 - 17:13 | 03:22 - 17:39 | 02:51 - 18:10 | 02:18 - 18:43 |
30 Tháng tư | 03:47 - 10:30 - 17:14 | 03:21 - 17:40 | 02:50 - 18:11 | 02:17 - 18:44 |
1 Tháng năm | 03:46 - 10:30 - 17:15 | 03:20 - 17:41 | 02:48 - 18:12 | 02:16 - 18:45 |
2 Tháng năm | 03:45 - 10:30 - 17:15 | 03:19 - 17:42 | 02:47 - 18:13 | 02:14 - 18:46 |
gần đó Abrisham
trang Abrisham
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Abrisham /5 (2021-10-19 07:28:06) |