Thông tin liên hệ Caibarién
Địa chỉ bưu chính Caibarién | Caibarién Cuba |
---|---|
Điện thoại Caibarién | Không có sẵn |
Thư điện tử Caibarién | Không có sẵn |
Website Caibarién | Không có sẵn |
Thông tin khác | Municipio Cuba : Caibarién |
Giấy khai sinh Caibarién, Giấy chứng tử Caibarién |
Nhân khẩu học Caibarién
Số dân Caibarién | 38.064 dân |
---|---|
Mật độ dân số Caibarién | 179,5 /km² |
Địa lý Caibarién
địa lý tọa độ Caibarién | Vĩ độ: 22.5158, kinh độ: -79.4722 22° 30′ 57″ Bắc, 79° 28′ 20″ Tây |
---|---|
Diện tích Caibarién | 21.200 ha 212,00 km² |
Độ cao Caibarién | 13 m |
khí hậu Caibarién | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Caibarién
La Habana 307 km | Santiago de Cuba 469 km | Holguín 379 km |
Camagüey 205 km | Guantánamo 515 km | Santa Clara 51 km gần nhất |
Bayamo 377 km | Pinar del Río 434 km | Victoria de Las Tunas 313 km |
Cienfuegos 107 km | Matanzas 224 km | Ciego de Ávila 104 km |
Bản đồ và kế hoạch Caibarién
thành phố lân cận và các làng Caibarién
Remedios 8 km |
khu vực Caibarién
Giờ địa phương Caibarién | |
---|---|
Múi giờ Caibarién | UTC -5:00 (America/Havana) thời gian mùa hè UTC -4:00 thời gian mùa đông UTC -5:00 |
Thời tiết Caibarién
Minh và hoàng hôn Caibarién
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
15 Tháng tư | 12:57 - 19:17 - 01:38 | 12:34 - 02:01 | 12:07 - 02:28 | 11:39 - 02:55 |
16 Tháng tư | 12:56 - 19:17 - 01:38 | 12:33 - 02:01 | 12:06 - 02:28 | 11:38 - 02:56 |
17 Tháng tư | 12:55 - 19:17 - 01:39 | 12:32 - 02:02 | 12:05 - 02:29 | 11:37 - 02:56 |
18 Tháng tư | 12:54 - 19:17 - 01:39 | 12:31 - 02:02 | 12:04 - 02:29 | 11:37 - 02:57 |
19 Tháng tư | 12:53 - 19:16 - 01:40 | 12:30 - 02:03 | 12:03 - 02:30 | 11:36 - 02:57 |
20 Tháng tư | 12:52 - 19:16 - 01:40 | 12:29 - 02:03 | 12:02 - 02:30 | 11:35 - 02:58 |
21 Tháng tư | 12:52 - 19:16 - 01:40 | 12:29 - 02:03 | 12:01 - 02:31 | 11:34 - 02:58 |
gần đó Caibarién
trang Caibarién
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Caibarién /5 (2021-04-07 08:41:24) |