Địa lý Tankougounadié
địa lý tọa độ Tankougounadié | Vĩ độ: 13.6033, kinh độ: 0.746111 13° 36′ 12″ Bắc, 0° 44′ 46″ Đông |
---|---|
Độ cao Tankougounadié | 269 m |
khí hậu Tankougounadié | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tankougounadié
Ouagadougou 282 km | Bobo-Dioulasso 610 km | Koudougou 370 km |
Banfora 683 km | Ouahigouya 342 km | Dédougou 475 km |
Pissila 176 km gần nhất | Kaya 206 km | Tanghin-Dassouri 306 km |
Tenkodogo 233 km | Pouytenga 197 km | Fada N'gourma 176 km |
Bản đồ và kế hoạch Tankougounadié
khu vực Tankougounadié
Giờ địa phương Tankougounadié | |
---|---|
Múi giờ Tankougounadié | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tankougounadié
Minh và hoàng hôn Tankougounadié
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tư | 07:36 - 13:54 - 20:12 | 07:14 - 20:34 | 06:48 - 21:00 | 06:21 - 21:26 |
30 Tháng tư | 07:35 - 13:54 - 20:12 | 07:13 - 20:34 | 06:47 - 21:00 | 06:21 - 21:27 |
1 Tháng năm | 07:35 - 13:54 - 20:12 | 07:13 - 20:35 | 06:47 - 21:01 | 06:20 - 21:27 |
2 Tháng năm | 07:34 - 13:53 - 20:13 | 07:12 - 20:35 | 06:46 - 21:01 | 06:20 - 21:27 |
3 Tháng năm | 07:34 - 13:53 - 20:13 | 07:12 - 20:35 | 06:46 - 21:01 | 06:19 - 21:28 |
4 Tháng năm | 07:34 - 13:53 - 20:13 | 07:11 - 20:35 | 06:45 - 21:01 | 06:19 - 21:28 |
5 Tháng năm | 07:33 - 13:53 - 20:13 | 07:11 - 20:36 | 06:45 - 21:02 | 06:18 - 21:28 |
gần đó Tankougounadié
trang Tankougounadié
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tankougounadié /5 (2021-09-22 07:02:59) |