Địa lý Sebba
địa lý tọa độ Sebba | Vĩ độ: 13.417, kinh độ: 0.5 13° 25′ 1″ Bắc, 0° 30′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Sebba | 266 m |
khí hậu Sebba | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Sebba
Ouagadougou 248 km | Bobo-Dioulasso 577 km | Koudougou 337 km |
Banfora 650 km | Ouahigouya 316 km | Dédougou 444 km |
Pissila 145 km gần nhất | Kaya 176 km | Tanghin-Dassouri 272 km |
Tenkodogo 201 km | Pouytenga 164 km | Fada N'gourma 151 km |
Bản đồ và kế hoạch Sebba
thành phố lân cận và các làng Sebba
Solhan 6.6 km |
khu vực Sebba
Giờ địa phương Sebba | |
---|---|
Múi giờ Sebba | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sebba
Minh và hoàng hôn Sebba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng tư | 07:37 - 13:55 - 20:13 | 07:15 - 20:35 | 06:49 - 21:01 | 06:23 - 21:27 |
30 Tháng tư | 07:36 - 13:55 - 20:13 | 07:14 - 20:35 | 06:48 - 21:01 | 06:22 - 21:27 |
1 Tháng năm | 07:36 - 13:55 - 20:13 | 07:14 - 20:35 | 06:48 - 21:01 | 06:22 - 21:28 |
2 Tháng năm | 07:36 - 13:54 - 20:13 | 07:13 - 20:36 | 06:47 - 21:02 | 06:21 - 21:28 |
3 Tháng năm | 07:35 - 13:54 - 20:14 | 07:13 - 20:36 | 06:47 - 21:02 | 06:20 - 21:28 |
4 Tháng năm | 07:35 - 13:54 - 20:14 | 07:12 - 20:36 | 06:46 - 21:02 | 06:20 - 21:29 |
5 Tháng năm | 07:34 - 13:54 - 20:14 | 07:12 - 20:36 | 06:46 - 21:02 | 06:19 - 21:29 |
gần đó Sebba
trang Sebba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sebba /5 (2021-09-22 07:02:53) |