Địa lý Boundoré
địa lý tọa độ Boundoré | Vĩ độ: 13.25, kinh độ: 0.9833 13° 15′ 0″ Bắc, 0° 58′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Boundoré | 222 m |
khí hậu Boundoré | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Boundoré
Ouagadougou 289 km | Bobo-Dioulasso 617 km | Koudougou 380 km |
Banfora 689 km | Ouahigouya 370 km | Dédougou 491 km |
Pissila 195 km | Kaya 225 km | Tanghin-Dassouri 313 km |
Tenkodogo 217 km | Pouytenga 189 km | Fada N'gourma 149 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Boundoré
khu vực Boundoré
Giờ địa phương Boundoré | |
---|---|
Múi giờ Boundoré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Boundoré
Minh và hoàng hôn Boundoré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
31 Tháng ba | 07:52 - 14:00 - 20:07 | 07:31 - 20:29 | 07:06 - 20:53 | 06:41 - 21:18 |
1 Tháng tư | 07:51 - 13:59 - 20:07 | 07:30 - 20:29 | 07:05 - 20:53 | 06:40 - 21:18 |
2 Tháng tư | 07:51 - 13:59 - 20:07 | 07:29 - 20:29 | 07:05 - 20:54 | 06:40 - 21:19 |
3 Tháng tư | 07:50 - 13:59 - 20:07 | 07:29 - 20:29 | 07:04 - 20:54 | 06:39 - 21:19 |
4 Tháng tư | 07:49 - 13:58 - 20:08 | 07:28 - 20:29 | 07:03 - 20:54 | 06:38 - 21:19 |
5 Tháng tư | 07:49 - 13:58 - 20:08 | 07:27 - 20:29 | 07:02 - 20:54 | 06:37 - 21:19 |
6 Tháng tư | 07:48 - 13:58 - 20:08 | 07:27 - 20:29 | 07:02 - 20:54 | 06:37 - 21:19 |
gần đó Boundoré
trang Boundoré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Boundoré /5 (2021-09-22 07:01:45) |