Địa lý Boundoré
địa lý tọa độ Boundoré | Vĩ độ: 13.25, kinh độ: 0.9833 13° 15′ 0″ Bắc, 0° 58′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Boundoré | 222 m |
khí hậu Boundoré | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Boundoré
Ouagadougou 289 km | Bobo-Dioulasso 617 km | Koudougou 380 km |
Banfora 689 km | Ouahigouya 370 km | Dédougou 491 km |
Pissila 195 km | Kaya 225 km | Tanghin-Dassouri 313 km |
Tenkodogo 217 km | Pouytenga 189 km | Fada N'gourma 149 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Boundoré
khu vực Boundoré
Giờ địa phương Boundoré | |
---|---|
Múi giờ Boundoré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Boundoré
Minh và hoàng hôn Boundoré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng bảy | 07:34 - 14:01 - 20:27 | 07:11 - 20:50 | 06:44 - 21:17 | 06:16 - 21:45 |
8 Tháng bảy | 07:35 - 14:01 - 20:27 | 07:11 - 20:50 | 06:44 - 21:17 | 06:16 - 21:45 |
9 Tháng bảy | 07:35 - 14:01 - 20:27 | 07:12 - 20:50 | 06:44 - 21:17 | 06:17 - 21:45 |
10 Tháng bảy | 07:35 - 14:01 - 20:27 | 07:12 - 20:50 | 06:45 - 21:17 | 06:17 - 21:45 |
11 Tháng bảy | 07:36 - 14:01 - 20:27 | 07:12 - 20:50 | 06:45 - 21:17 | 06:17 - 21:45 |
12 Tháng bảy | 07:36 - 14:01 - 20:27 | 07:13 - 20:50 | 06:45 - 21:17 | 06:18 - 21:45 |
13 Tháng bảy | 07:36 - 14:01 - 20:27 | 07:13 - 20:50 | 06:46 - 21:17 | 06:18 - 21:45 |
gần đó Boundoré
trang Boundoré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Boundoré /5 (2021-09-22 07:01:45) |