Địa lý Gorgadji
địa lý tọa độ Gorgadji | Vĩ độ: 14.0311, kinh độ: -0.523333 14° 1′ 52″ Bắc, 0° 31′ 24″ Tây |
---|---|
Độ cao Gorgadji | 295 m |
khí hậu Gorgadji | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gorgadji
Ouagadougou 214 km | Bobo-Dioulasso 517 km | Koudougou 281 km |
Banfora 595 km | Ouahigouya 211 km | Dédougou 364 km |
Pissila 101 km gần nhất | Kaya 121 km | Tanghin-Dassouri 235 km |
Tenkodogo 246 km | Pouytenga 198 km | Fada N'gourma 238 km |
Bản đồ và kế hoạch Gorgadji
khu vực Gorgadji
Giờ địa phương Gorgadji | |
---|---|
Múi giờ Gorgadji | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gorgadji
Minh và hoàng hôn Gorgadji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
31 Tháng ba | 07:58 - 14:06 - 20:14 | 07:36 - 20:35 | 07:12 - 21:00 | 06:47 - 21:25 |
1 Tháng tư | 07:57 - 14:05 - 20:14 | 07:36 - 20:35 | 07:11 - 21:00 | 06:46 - 21:25 |
2 Tháng tư | 07:56 - 14:05 - 20:14 | 07:35 - 20:35 | 07:10 - 21:00 | 06:45 - 21:25 |
3 Tháng tư | 07:56 - 14:05 - 20:14 | 07:34 - 20:35 | 07:09 - 21:00 | 06:44 - 21:25 |
4 Tháng tư | 07:55 - 14:05 - 20:14 | 07:34 - 20:35 | 07:09 - 21:00 | 06:44 - 21:25 |
5 Tháng tư | 07:54 - 14:04 - 20:14 | 07:33 - 20:35 | 07:08 - 21:00 | 06:43 - 21:26 |
6 Tháng tư | 07:54 - 14:04 - 20:14 | 07:32 - 20:36 | 07:07 - 21:01 | 06:42 - 21:26 |
gần đó Gorgadji
trang Gorgadji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gorgadji /5 (2021-09-22 07:02:05) |