Địa lý Gorgadji
địa lý tọa độ Gorgadji | Vĩ độ: 14.0311, kinh độ: -0.523333 14° 1′ 52″ Bắc, 0° 31′ 24″ Tây |
---|---|
Độ cao Gorgadji | 295 m |
khí hậu Gorgadji | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Gorgadji
Ouagadougou 214 km | Bobo-Dioulasso 517 km | Koudougou 281 km |
Banfora 595 km | Ouahigouya 211 km | Dédougou 364 km |
Pissila 101 km gần nhất | Kaya 121 km | Tanghin-Dassouri 235 km |
Tenkodogo 246 km | Pouytenga 198 km | Fada N'gourma 238 km |
Bản đồ và kế hoạch Gorgadji
khu vực Gorgadji
Giờ địa phương Gorgadji | |
---|---|
Múi giờ Gorgadji | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gorgadji
Minh và hoàng hôn Gorgadji
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng năm | 07:36 - 13:58 - 20:20 | 07:14 - 20:42 | 06:47 - 21:09 | 06:20 - 21:36 |
10 Tháng năm | 07:36 - 13:58 - 20:20 | 07:13 - 20:43 | 06:47 - 21:09 | 06:20 - 21:36 |
11 Tháng năm | 07:36 - 13:58 - 20:20 | 07:13 - 20:43 | 06:46 - 21:09 | 06:19 - 21:36 |
12 Tháng năm | 07:35 - 13:58 - 20:21 | 07:13 - 20:43 | 06:46 - 21:10 | 06:19 - 21:37 |
13 Tháng năm | 07:35 - 13:58 - 20:21 | 07:12 - 20:44 | 06:46 - 21:10 | 06:19 - 21:37 |
14 Tháng năm | 07:35 - 13:58 - 20:21 | 07:12 - 20:44 | 06:45 - 21:11 | 06:18 - 21:38 |
15 Tháng năm | 07:34 - 13:58 - 20:21 | 07:12 - 20:44 | 06:45 - 21:11 | 06:18 - 21:38 |
gần đó Gorgadji
trang Gorgadji
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gorgadji /5 (2021-09-22 07:02:05) |