Địa lý Pobé-Mengao
địa lý tọa độ Pobé-Mengao | Vĩ độ: 13.8997, kinh độ: -1.76556 13° 53′ 59″ Bắc, 1° 45′ 56″ Tây |
---|---|
Độ cao Pobé-Mengao | 336 m |
khí hậu Pobé-Mengao | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Pobé-Mengao
Ouagadougou 173 km | Bobo-Dioulasso 408 km | Koudougou 195 km |
Banfora 487 km | Ouahigouya 80 km gần nhất | Dédougou 245 km |
Pissila 131 km | Kaya 117 km | Tanghin-Dassouri 182 km |
Tenkodogo 276 km | Pouytenga 234 km | Fada N'gourma 307 km |
Bản đồ và kế hoạch Pobé-Mengao
thành phố lân cận và các làng Pobé-Mengao
Koutougou 14.4 km |
khu vực Pobé-Mengao
Giờ địa phương Pobé-Mengao | |
---|---|
Múi giờ Pobé-Mengao | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pobé-Mengao
Minh và hoàng hôn Pobé-Mengao
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng năm | 07:42 - 14:03 - 20:24 | 07:19 - 20:47 | 06:53 - 21:13 | 06:26 - 21:40 |
9 Tháng năm | 07:41 - 14:03 - 20:25 | 07:19 - 20:47 | 06:52 - 21:14 | 06:26 - 21:40 |
10 Tháng năm | 07:41 - 14:03 - 20:25 | 07:19 - 20:47 | 06:52 - 21:14 | 06:25 - 21:41 |
11 Tháng năm | 07:41 - 14:03 - 20:25 | 07:18 - 20:48 | 06:52 - 21:14 | 06:25 - 21:41 |
12 Tháng năm | 07:40 - 14:03 - 20:25 | 07:18 - 20:48 | 06:51 - 21:15 | 06:24 - 21:42 |
13 Tháng năm | 07:40 - 14:03 - 20:26 | 07:18 - 20:48 | 06:51 - 21:15 | 06:24 - 21:42 |
14 Tháng năm | 07:40 - 14:03 - 20:26 | 07:17 - 20:49 | 06:51 - 21:15 | 06:23 - 21:42 |
gần đó Pobé-Mengao
trang Pobé-Mengao
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pobé-Mengao /5 (2021-09-22 07:02:46) |