Địa lý Léba
địa lý tọa độ Léba | Vĩ độ: 13.3833, kinh độ: -2.35 13° 22′ 60″ Bắc, 2° 21′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léba | 331 m |
khí hậu Léba | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Léba
Ouagadougou 145 km | Bobo-Dioulasso 323 km | Koudougou 126 km |
Banfora 402 km | Ouahigouya 22 km gần nhất | Dédougou 160 km |
Pissila 168 km | Kaya 141 km | Tanghin-Dassouri 142 km |
Tenkodogo 276 km | Pouytenga 244 km | Fada N'gourma 328 km |
Bản đồ và kế hoạch Léba
khu vực Léba
Giờ địa phương Léba | |
---|---|
Múi giờ Léba | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léba
Minh và hoàng hôn Léba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:47 - 14:06 - 20:25 | 07:25 - 20:47 | 06:59 - 21:13 | 06:32 - 21:39 |
3 Tháng năm | 07:47 - 14:06 - 20:25 | 07:24 - 20:47 | 06:58 - 21:13 | 06:32 - 21:40 |
4 Tháng năm | 07:46 - 14:06 - 20:25 | 07:24 - 20:47 | 06:58 - 21:13 | 06:31 - 21:40 |
5 Tháng năm | 07:46 - 14:06 - 20:25 | 07:24 - 20:48 | 06:57 - 21:14 | 06:31 - 21:40 |
6 Tháng năm | 07:45 - 14:05 - 20:26 | 07:23 - 20:48 | 06:57 - 21:14 | 06:30 - 21:41 |
7 Tháng năm | 07:45 - 14:05 - 20:26 | 07:23 - 20:48 | 06:56 - 21:14 | 06:30 - 21:41 |
8 Tháng năm | 07:45 - 14:05 - 20:26 | 07:22 - 20:48 | 06:56 - 21:15 | 06:29 - 21:41 |
gần đó Léba
trang Léba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léba /5 (2021-09-22 07:02:26) |