Địa lý Séguénéga
địa lý tọa độ Séguénéga | Vĩ độ: 13.433, kinh độ: -1.967 13° 25′ 59″ Bắc, 1° 58′ 1″ Tây |
---|---|
Độ cao Séguénéga | 314 m |
khí hậu Séguénéga | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Séguénéga
Ouagadougou 128 km | Bobo-Dioulasso 355 km | Koudougou 139 km |
Banfora 435 km | Ouahigouya 51 km gần nhất | Dédougou 196 km |
Pissila 128 km | Kaya 103 km | Tanghin-Dassouri 132 km |
Tenkodogo 249 km | Pouytenga 213 km | Fada N'gourma 294 km |
Bản đồ và kế hoạch Séguénéga
thành phố lân cận và các làng Séguénéga
Kossouka 10.4 km |
khu vực Séguénéga
Giờ địa phương Séguénéga | |
---|---|
Múi giờ Séguénéga | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Séguénéga
Minh và hoàng hôn Séguénéga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 07:44 - 14:04 - 20:24 | 07:22 - 20:46 | 06:56 - 21:12 | 06:29 - 21:39 |
6 Tháng năm | 07:44 - 14:04 - 20:24 | 07:22 - 20:46 | 06:55 - 21:13 | 06:29 - 21:39 |
7 Tháng năm | 07:43 - 14:04 - 20:24 | 07:21 - 20:47 | 06:55 - 21:13 | 06:28 - 21:40 |
8 Tháng năm | 07:43 - 14:04 - 20:25 | 07:21 - 20:47 | 06:54 - 21:13 | 06:28 - 21:40 |
9 Tháng năm | 07:43 - 14:04 - 20:25 | 07:20 - 20:47 | 06:54 - 21:14 | 06:27 - 21:40 |
10 Tháng năm | 07:42 - 14:04 - 20:25 | 07:20 - 20:48 | 06:54 - 21:14 | 06:27 - 21:41 |
11 Tháng năm | 07:42 - 14:04 - 20:25 | 07:20 - 20:48 | 06:53 - 21:14 | 06:26 - 21:41 |
gần đó Séguénéga
trang Séguénéga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Séguénéga /5 (2021-09-22 07:02:54) |