Địa lý Lâ-Todin
địa lý tọa độ Lâ-Todin | Vĩ độ: 12.8333, kinh độ: -2.5 12° 49′ 60″ Bắc, 2° 30′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Lâ-Todin | 295 m |
khí hậu Lâ-Todin | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Lâ-Todin
Ouagadougou 119 km | Bobo-Dioulasso 267 km | Koudougou 67 km gần nhất |
Banfora 347 km | Ouahigouya 82 km | Dédougou 113 km |
Pissila 186 km | Kaya 156 km | Tanghin-Dassouri 106 km |
Tenkodogo 257 km | Pouytenga 234 km | Fada N'gourma 321 km |
Bản đồ và kế hoạch Lâ-Todin
khu vực Lâ-Todin
Giờ địa phương Lâ-Todin | |
---|---|
Múi giờ Lâ-Todin | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lâ-Todin
Minh và hoàng hôn Lâ-Todin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 07:47 - 14:06 - 20:25 | 07:25 - 20:47 | 06:59 - 21:14 | 06:32 - 21:40 |
6 Tháng năm | 07:47 - 14:06 - 20:25 | 07:24 - 20:48 | 06:58 - 21:14 | 06:32 - 21:40 |
7 Tháng năm | 07:46 - 14:06 - 20:26 | 07:24 - 20:48 | 06:58 - 21:14 | 06:31 - 21:41 |
8 Tháng năm | 07:46 - 14:06 - 20:26 | 07:24 - 20:48 | 06:58 - 21:14 | 06:31 - 21:41 |
9 Tháng năm | 07:46 - 14:06 - 20:26 | 07:23 - 20:48 | 06:57 - 21:15 | 06:30 - 21:41 |
10 Tháng năm | 07:45 - 14:06 - 20:26 | 07:23 - 20:49 | 06:57 - 21:15 | 06:30 - 21:42 |
11 Tháng năm | 07:45 - 14:06 - 20:27 | 07:23 - 20:49 | 06:56 - 21:15 | 06:30 - 21:42 |
gần đó Lâ-Todin
trang Lâ-Todin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lâ-Todin /5 (2021-09-22 07:02:24) |