Địa lý Arbolé
địa lý tọa độ Arbolé | Vĩ độ: 12.85, kinh độ: -2.05 12° 51′ 0″ Bắc, 2° 3′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Arbolé | 333 m |
khí hậu Arbolé | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Arbolé
Ouagadougou 79 km | Bobo-Dioulasso 306 km | Koudougou 75 km |
Banfora 384 km | Ouahigouya 89 km | Dédougou 160 km |
Pissila 138 km | Kaya 108 km | Tanghin-Dassouri 74 km gần nhất |
Tenkodogo 215 km | Pouytenga 188 km | Fada N'gourma 275 km |
Bản đồ và kế hoạch Arbolé
thành phố lân cận và các làng Arbolé
Niou 15.3 km |
khu vực Arbolé
Giờ địa phương Arbolé | |
---|---|
Múi giờ Arbolé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Arbolé
Minh và hoàng hôn Arbolé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 07:47 - 14:05 - 20:23 | 07:25 - 20:45 | 06:59 - 21:10 | 06:33 - 21:37 |
1 Tháng năm | 07:47 - 14:05 - 20:23 | 07:25 - 20:45 | 06:59 - 21:11 | 06:33 - 21:37 |
2 Tháng năm | 07:46 - 14:05 - 20:23 | 07:24 - 20:45 | 06:58 - 21:11 | 06:32 - 21:37 |
3 Tháng năm | 07:46 - 14:05 - 20:23 | 07:24 - 20:45 | 06:58 - 21:11 | 06:32 - 21:37 |
4 Tháng năm | 07:46 - 14:04 - 20:23 | 07:23 - 20:45 | 06:57 - 21:11 | 06:31 - 21:38 |
5 Tháng năm | 07:45 - 14:04 - 20:23 | 07:23 - 20:46 | 06:57 - 21:12 | 06:31 - 21:38 |
6 Tháng năm | 07:45 - 14:04 - 20:24 | 07:23 - 20:46 | 06:57 - 21:12 | 06:30 - 21:39 |
gần đó Arbolé
trang Arbolé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Arbolé /5 (2021-09-22 07:01:32) |