Địa lý Koti
địa lý tọa độ Koti | Vĩ độ: 11.4, kinh độ: -3.05 11° 24′ 0″ Bắc, 3° 3′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Koti | 292 m |
khí hậu Koti | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Koti
Ouagadougou 199 km | Bobo-Dioulasso 137 km | Koudougou 120 km gần nhất |
Banfora 204 km | Ouahigouya 251 km | Dédougou 125 km |
Pissila 313 km | Kaya 285 km | Tanghin-Dassouri 175 km |
Tenkodogo 295 km | Pouytenga 301 km | Fada N'gourma 378 km |
Bản đồ và kế hoạch Koti
khu vực Koti
Giờ địa phương Koti | |
---|---|
Múi giờ Koti | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Koti
Minh và hoàng hôn Koti
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
22 Tháng sáu | 07:50 - 14:14 - 20:38 | 07:27 - 21:01 | 07:00 - 21:28 | 06:32 - 21:56 |
23 Tháng sáu | 07:50 - 14:14 - 20:38 | 07:27 - 21:01 | 07:00 - 21:28 | 06:32 - 21:56 |
24 Tháng sáu | 07:50 - 14:14 - 20:38 | 07:27 - 21:01 | 07:00 - 21:28 | 06:32 - 21:56 |
25 Tháng sáu | 07:51 - 14:14 - 20:38 | 07:28 - 21:01 | 07:00 - 21:29 | 06:32 - 21:56 |
26 Tháng sáu | 07:51 - 14:15 - 20:38 | 07:28 - 21:02 | 07:00 - 21:29 | 06:33 - 21:57 |
27 Tháng sáu | 07:51 - 14:15 - 20:39 | 07:28 - 21:02 | 07:01 - 21:29 | 06:33 - 21:57 |
28 Tháng sáu | 07:51 - 14:15 - 20:39 | 07:28 - 21:02 | 07:01 - 21:29 | 06:33 - 21:57 |
gần đó Koti
trang Koti
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Koti /5 (2021-09-22 07:02:20) |