Địa lý Léna
địa lý tọa độ Léna | Vĩ độ: 11.3, kinh độ: -3.9 11° 18′ 0″ Bắc, 3° 54′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léna | 300 m |
khí hậu Léna | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léna
Ouagadougou 285 km | Bobo-Dioulasso 44 km gần nhất | Koudougou 198 km |
Banfora 119 km | Ouahigouya 299 km | Dédougou 136 km |
Pissila 395 km | Kaya 365 km | Tanghin-Dassouri 261 km |
Tenkodogo 389 km | Pouytenga 393 km | Fada N'gourma 471 km |
Bản đồ và kế hoạch Léna
khu vực Léna
Giờ địa phương Léna | |
---|---|
Múi giờ Léna | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léna
Minh và hoàng hôn Léna
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng ba | 08:13 - 14:19 - 20:26 | 07:52 - 20:47 | 07:27 - 21:12 | 07:02 - 21:37 |
31 Tháng ba | 08:12 - 14:19 - 20:26 | 07:51 - 20:47 | 07:26 - 21:12 | 07:02 - 21:37 |
1 Tháng tư | 08:12 - 14:19 - 20:26 | 07:50 - 20:47 | 07:26 - 21:12 | 07:01 - 21:37 |
2 Tháng tư | 08:11 - 14:19 - 20:26 | 07:50 - 20:47 | 07:25 - 21:12 | 07:00 - 21:37 |
3 Tháng tư | 08:10 - 14:18 - 20:26 | 07:49 - 20:47 | 07:25 - 21:12 | 07:00 - 21:37 |
4 Tháng tư | 08:10 - 14:18 - 20:26 | 07:49 - 20:47 | 07:24 - 21:12 | 06:59 - 21:37 |
5 Tháng tư | 08:09 - 14:18 - 20:26 | 07:48 - 20:47 | 07:23 - 21:12 | 06:58 - 21:37 |
gần đó Léna
trang Léna
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léna /5 (2021-09-22 07:02:26) |