Địa lý Léna
địa lý tọa độ Léna | Vĩ độ: 11.3, kinh độ: -3.9 11° 18′ 0″ Bắc, 3° 54′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léna | 300 m |
khí hậu Léna | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léna
Ouagadougou 285 km | Bobo-Dioulasso 44 km gần nhất | Koudougou 198 km |
Banfora 119 km | Ouahigouya 299 km | Dédougou 136 km |
Pissila 395 km | Kaya 365 km | Tanghin-Dassouri 261 km |
Tenkodogo 389 km | Pouytenga 393 km | Fada N'gourma 471 km |
Bản đồ và kế hoạch Léna
khu vực Léna
Giờ địa phương Léna | |
---|---|
Múi giờ Léna | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léna
Minh và hoàng hôn Léna
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 07:54 - 14:12 - 20:29 | 07:32 - 20:51 | 07:06 - 21:17 | 06:40 - 21:43 |
7 Tháng năm | 07:54 - 14:12 - 20:29 | 07:32 - 20:51 | 07:06 - 21:17 | 06:40 - 21:44 |
8 Tháng năm | 07:54 - 14:12 - 20:29 | 07:32 - 20:52 | 07:06 - 21:18 | 06:39 - 21:44 |
9 Tháng năm | 07:53 - 14:12 - 20:30 | 07:31 - 20:52 | 07:05 - 21:18 | 06:39 - 21:44 |
10 Tháng năm | 07:53 - 14:11 - 20:30 | 07:31 - 20:52 | 07:05 - 21:18 | 06:38 - 21:45 |
11 Tháng năm | 07:53 - 14:11 - 20:30 | 07:31 - 20:52 | 07:04 - 21:18 | 06:38 - 21:45 |
12 Tháng năm | 07:53 - 14:11 - 20:30 | 07:30 - 20:53 | 07:04 - 21:19 | 06:38 - 21:45 |
gần đó Léna
trang Léna
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léna /5 (2021-09-22 07:02:26) |