Địa lý Dandé
địa lý tọa độ Dandé | Vĩ độ: 11.5833, kinh độ: -4.56667 11° 34′ 60″ Bắc, 4° 34′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Dandé | 326 m |
khí hậu Dandé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dandé
Ouagadougou 343 km | Bobo-Dioulasso 54 km gần nhất | Koudougou 251 km |
Banfora 108 km | Ouahigouya 321 km | Dédougou 154 km |
Pissila 444 km | Kaya 414 km | Tanghin-Dassouri 320 km |
Tenkodogo 458 km | Pouytenga 457 km | Fada N'gourma 538 km |
Bản đồ và kế hoạch Dandé
thành phố lân cận và các làng Dandé
Béréba 13.9 km | Koundougou 16.9 km |
khu vực Dandé
Giờ địa phương Dandé | |
---|---|
Múi giờ Dandé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dandé
Minh và hoàng hôn Dandé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 08:04 - 14:17 - 20:30 | 07:42 - 20:51 | 07:17 - 21:17 | 06:52 - 21:42 |
20 Tháng tư | 08:03 - 14:17 - 20:30 | 07:42 - 20:51 | 07:16 - 21:17 | 06:51 - 21:42 |
21 Tháng tư | 08:03 - 14:16 - 20:30 | 07:41 - 20:52 | 07:16 - 21:17 | 06:50 - 21:42 |
22 Tháng tư | 08:02 - 14:16 - 20:30 | 07:41 - 20:52 | 07:15 - 21:17 | 06:50 - 21:43 |
23 Tháng tư | 08:02 - 14:16 - 20:30 | 07:40 - 20:52 | 07:15 - 21:17 | 06:49 - 21:43 |
24 Tháng tư | 08:01 - 14:16 - 20:30 | 07:40 - 20:52 | 07:14 - 21:17 | 06:49 - 21:43 |
25 Tháng tư | 08:01 - 14:16 - 20:30 | 07:39 - 20:52 | 07:14 - 21:18 | 06:48 - 21:43 |
gần đó Dandé
trang Dandé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dandé /5 (2021-09-22 07:01:50) |