Địa lý Dandé
địa lý tọa độ Dandé | Vĩ độ: 11.5833, kinh độ: -4.56667 11° 34′ 60″ Bắc, 4° 34′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Dandé | 326 m |
khí hậu Dandé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Dandé
Ouagadougou 343 km | Bobo-Dioulasso 54 km gần nhất | Koudougou 251 km |
Banfora 108 km | Ouahigouya 321 km | Dédougou 154 km |
Pissila 444 km | Kaya 414 km | Tanghin-Dassouri 320 km |
Tenkodogo 458 km | Pouytenga 457 km | Fada N'gourma 538 km |
Bản đồ và kế hoạch Dandé
thành phố lân cận và các làng Dandé
Béréba 13.9 km | Koundougou 16.9 km |
khu vực Dandé
Giờ địa phương Dandé | |
---|---|
Múi giờ Dandé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dandé
Minh và hoàng hôn Dandé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng bảy | 07:59 - 14:23 - 20:46 | 07:36 - 21:09 | 07:09 - 21:36 | 06:41 - 22:04 |
7 Tháng bảy | 08:00 - 14:23 - 20:46 | 07:37 - 21:09 | 07:09 - 21:36 | 06:42 - 22:04 |
8 Tháng bảy | 08:00 - 14:23 - 20:46 | 07:37 - 21:09 | 07:10 - 21:36 | 06:42 - 22:04 |
9 Tháng bảy | 08:00 - 14:23 - 20:46 | 07:37 - 21:09 | 07:10 - 21:36 | 06:43 - 22:04 |
10 Tháng bảy | 08:00 - 14:23 - 20:46 | 07:37 - 21:09 | 07:10 - 21:36 | 06:43 - 22:04 |
11 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:46 | 07:38 - 21:09 | 07:11 - 21:36 | 06:43 - 22:03 |
12 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:46 | 07:38 - 21:09 | 07:11 - 21:36 | 06:44 - 22:03 |
gần đó Dandé
trang Dandé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dandé /5 (2021-09-22 07:01:50) |