Nhân khẩu học Pama
Số dân Pama | 14.028 dân |
---|
Địa lý Pama
địa lý tọa độ Pama | Vĩ độ: 11.233, kinh độ: 0.7 11° 13′ 59″ Bắc, 0° 42′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Pama | 192 m |
khí hậu Pama | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Pama
Ouagadougou 273 km | Bobo-Dioulasso 544 km | Koudougou 353 km |
Banfora 599 km | Ouahigouya 427 km | Dédougou 474 km |
Pissila 272 km | Kaya 283 km | Tanghin-Dassouri 287 km |
Tenkodogo 135 km | Pouytenga 167 km | Fada N'gourma 100 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Pama
thị trấn đôi, thành phố Chị Pama
khu vực Pama
Giờ địa phương Pama | |
---|---|
Múi giờ Pama | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Pama
Minh và hoàng hôn Pama
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 07:37 - 13:54 - 20:10 | 07:15 - 20:32 | 06:50 - 20:58 | 06:24 - 21:24 |
3 Tháng năm | 07:37 - 13:54 - 20:10 | 07:15 - 20:32 | 06:49 - 20:58 | 06:23 - 21:24 |
4 Tháng năm | 07:37 - 13:53 - 20:10 | 07:15 - 20:32 | 06:49 - 20:58 | 06:23 - 21:24 |
5 Tháng năm | 07:36 - 13:53 - 20:10 | 07:14 - 20:32 | 06:48 - 20:58 | 06:22 - 21:25 |
6 Tháng năm | 07:36 - 13:53 - 20:11 | 07:14 - 20:33 | 06:48 - 20:59 | 06:22 - 21:25 |
7 Tháng năm | 07:36 - 13:53 - 20:11 | 07:14 - 20:33 | 06:48 - 20:59 | 06:21 - 21:25 |
8 Tháng năm | 07:35 - 13:53 - 20:11 | 07:13 - 20:33 | 06:47 - 20:59 | 06:21 - 21:25 |
gần đó Pama
trang Pama
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Pama /5 (2021-09-22 07:02:43) |