Địa lý Kompienga
địa lý tọa độ Kompienga | Vĩ độ: 11.4167, kinh độ: 0.916667 11° 25′ 0″ Bắc, 0° 55′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Kompienga | 178 m |
khí hậu Kompienga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kompienga
Ouagadougou 285 km | Bobo-Dioulasso 568 km | Koudougou 370 km |
Banfora 625 km | Ouahigouya 434 km | Dédougou 491 km |
Pissila 271 km | Kaya 286 km | Tanghin-Dassouri 302 km |
Tenkodogo 148 km | Pouytenga 173 km | Fada N'gourma 95 km gần nhất |
Bản đồ và kế hoạch Kompienga
khu vực Kompienga
Giờ địa phương Kompienga | |
---|---|
Múi giờ Kompienga | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kompienga
Minh và hoàng hôn Kompienga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng năm | 07:35 - 13:52 - 20:10 | 07:12 - 20:32 | 06:46 - 20:58 | 06:20 - 21:25 |
8 Tháng năm | 07:34 - 13:52 - 20:10 | 07:12 - 20:33 | 06:46 - 20:59 | 06:20 - 21:25 |
9 Tháng năm | 07:34 - 13:52 - 20:11 | 07:12 - 20:33 | 06:46 - 20:59 | 06:19 - 21:25 |
10 Tháng năm | 07:34 - 13:52 - 20:11 | 07:11 - 20:33 | 06:45 - 20:59 | 06:19 - 21:26 |
11 Tháng năm | 07:33 - 13:52 - 20:11 | 07:11 - 20:33 | 06:45 - 20:59 | 06:19 - 21:26 |
12 Tháng năm | 07:33 - 13:52 - 20:11 | 07:11 - 20:33 | 06:45 - 21:00 | 06:18 - 21:26 |
13 Tháng năm | 07:33 - 13:52 - 20:11 | 07:11 - 20:34 | 06:44 - 21:00 | 06:18 - 21:27 |
gần đó Kompienga
trang Kompienga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kompienga /5 (2021-09-22 07:02:18) |