Địa lý Nobéré
địa lý tọa độ Nobéré | Vĩ độ: 11.5581, kinh độ: -1.20444 11° 33′ 29″ Bắc, 1° 12′ 16″ Tây |
---|---|
Độ cao Nobéré | 294 m |
khí hậu Nobéré | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nobéré
Ouagadougou 96 km | Bobo-Dioulasso 339 km | Koudougou 148 km |
Banfora 401 km | Ouahigouya 260 km | Dédougou 266 km |
Pissila 184 km | Kaya 171 km | Tanghin-Dassouri 97 km |
Tenkodogo 95 km gần nhất | Pouytenga 115 km | Fada N'gourma 179 km |
Bản đồ và kế hoạch Nobéré
khu vực Nobéré
Giờ địa phương Nobéré | |
---|---|
Múi giờ Nobéré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nobéré
Minh và hoàng hôn Nobéré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 07:43 - 14:01 - 20:18 | 07:21 - 20:41 | 06:56 - 21:06 | 06:29 - 21:33 |
6 Tháng năm | 07:43 - 14:01 - 20:19 | 07:21 - 20:41 | 06:55 - 21:07 | 06:29 - 21:33 |
7 Tháng năm | 07:43 - 14:01 - 20:19 | 07:21 - 20:41 | 06:55 - 21:07 | 06:28 - 21:33 |
8 Tháng năm | 07:43 - 14:01 - 20:19 | 07:20 - 20:41 | 06:54 - 21:07 | 06:28 - 21:34 |
9 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:19 | 07:20 - 20:41 | 06:54 - 21:08 | 06:28 - 21:34 |
10 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:19 | 07:20 - 20:42 | 06:54 - 21:08 | 06:27 - 21:34 |
11 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:20 | 07:19 - 20:42 | 06:53 - 21:08 | 06:27 - 21:35 |
gần đó Nobéré
trang Nobéré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nobéré /5 (2021-09-22 07:02:37) |