Địa lý Tiébélé
địa lý tọa độ Tiébélé | Vĩ độ: 11.1, kinh độ: -0.95 11° 6′ 0″ Bắc, 0° 57′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Tiébélé | 268 m |
khí hậu Tiébélé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Tiébélé
Ouagadougou 154 km | Bobo-Dioulasso 364 km | Koudougou 201 km |
Banfora 419 km | Ouahigouya 318 km | Dédougou 313 km |
Pissila 231 km | Kaya 222 km | Tanghin-Dassouri 155 km |
Tenkodogo 102 km gần nhất | Pouytenga 140 km | Fada N'gourma 178 km |
Bản đồ và kế hoạch Tiébélé
khu vực Tiébélé
Giờ địa phương Tiébélé | |
---|---|
Múi giờ Tiébélé | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Tiébélé
Minh và hoàng hôn Tiébélé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng bảy | 07:45 - 14:08 - 20:31 | 07:22 - 20:54 | 06:55 - 21:21 | 06:28 - 21:48 |
6 Tháng bảy | 07:46 - 14:08 - 20:31 | 07:23 - 20:54 | 06:56 - 21:21 | 06:28 - 21:48 |
7 Tháng bảy | 07:46 - 14:08 - 20:31 | 07:23 - 20:54 | 06:56 - 21:21 | 06:28 - 21:48 |
8 Tháng bảy | 07:46 - 14:08 - 20:31 | 07:23 - 20:54 | 06:56 - 21:21 | 06:29 - 21:48 |
9 Tháng bảy | 07:46 - 14:09 - 20:31 | 07:24 - 20:54 | 06:57 - 21:21 | 06:29 - 21:48 |
10 Tháng bảy | 07:47 - 14:09 - 20:31 | 07:24 - 20:54 | 06:57 - 21:21 | 06:29 - 21:48 |
11 Tháng bảy | 07:47 - 14:09 - 20:31 | 07:24 - 20:54 | 06:57 - 21:21 | 06:30 - 21:48 |
gần đó Tiébélé
trang Tiébélé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tiébélé /5 (2021-09-22 07:03:03) |