Địa lý Gaongo
địa lý tọa độ Gaongo | Vĩ độ: 12.0583, kinh độ: -1.16389 12° 3′ 30″ Bắc, 1° 9′ 50″ Tây |
---|---|
Độ cao Gaongo | 295 m |
khí hậu Gaongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gaongo
Ouagadougou 52 km gần nhất | Bobo-Dioulasso 354 km | Koudougou 133 km |
Banfora 422 km | Ouahigouya 216 km | Dédougou 254 km |
Pissila 129 km | Kaya 115 km | Tanghin-Dassouri 64 km |
Tenkodogo 90 km | Pouytenga 83 km | Fada N'gourma 165 km |
Bản đồ và kế hoạch Gaongo
khu vực Gaongo
Giờ địa phương Gaongo | |
---|---|
Múi giờ Gaongo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaongo
Minh và hoàng hôn Gaongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:19 | 07:20 - 20:41 | 06:54 - 21:07 | 06:28 - 21:34 |
7 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:19 | 07:20 - 20:42 | 06:54 - 21:08 | 06:27 - 21:34 |
8 Tháng năm | 07:42 - 14:01 - 20:20 | 07:20 - 20:42 | 06:53 - 21:08 | 06:27 - 21:34 |
9 Tháng năm | 07:41 - 14:01 - 20:20 | 07:19 - 20:42 | 06:53 - 21:08 | 06:27 - 21:35 |
10 Tháng năm | 07:41 - 14:01 - 20:20 | 07:19 - 20:42 | 06:53 - 21:08 | 06:26 - 21:35 |
11 Tháng năm | 07:41 - 14:01 - 20:20 | 07:19 - 20:43 | 06:52 - 21:09 | 06:26 - 21:35 |
12 Tháng năm | 07:41 - 14:01 - 20:20 | 07:18 - 20:43 | 06:52 - 21:09 | 06:25 - 21:36 |
gần đó Gaongo
trang Gaongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaongo /5 (2021-09-22 07:02:01) |