Địa lý Gaongo
địa lý tọa độ Gaongo | Vĩ độ: 12.0583, kinh độ: -1.16389 12° 3′ 30″ Bắc, 1° 9′ 50″ Tây |
---|---|
Độ cao Gaongo | 295 m |
khí hậu Gaongo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Gaongo
Ouagadougou 52 km gần nhất | Bobo-Dioulasso 354 km | Koudougou 133 km |
Banfora 422 km | Ouahigouya 216 km | Dédougou 254 km |
Pissila 129 km | Kaya 115 km | Tanghin-Dassouri 64 km |
Tenkodogo 90 km | Pouytenga 83 km | Fada N'gourma 165 km |
Bản đồ và kế hoạch Gaongo
khu vực Gaongo
Giờ địa phương Gaongo | |
---|---|
Múi giờ Gaongo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Gaongo
Minh và hoàng hôn Gaongo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng bảy | 07:45 - 14:09 - 20:33 | 07:22 - 20:56 | 06:55 - 21:23 | 06:27 - 21:51 |
9 Tháng bảy | 07:46 - 14:09 - 20:33 | 07:23 - 20:56 | 06:55 - 21:23 | 06:28 - 21:51 |
10 Tháng bảy | 07:46 - 14:10 - 20:33 | 07:23 - 20:56 | 06:56 - 21:23 | 06:28 - 21:51 |
11 Tháng bảy | 07:46 - 14:10 - 20:33 | 07:23 - 20:56 | 06:56 - 21:23 | 06:29 - 21:51 |
12 Tháng bảy | 07:46 - 14:10 - 20:33 | 07:23 - 20:56 | 06:56 - 21:23 | 06:29 - 21:51 |
13 Tháng bảy | 07:47 - 14:10 - 20:33 | 07:24 - 20:56 | 06:57 - 21:23 | 06:29 - 21:51 |
14 Tháng bảy | 07:47 - 14:10 - 20:33 | 07:24 - 20:56 | 06:57 - 21:23 | 06:30 - 21:51 |
gần đó Gaongo
trang Gaongo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gaongo /5 (2021-09-22 07:02:01) |