Nhân khẩu học Léo
Số dân Léo | 21.151 dân |
---|
Địa lý Léo
địa lý tọa độ Léo | Vĩ độ: 11.1, kinh độ: -2.1 11° 6′ 0″ Bắc, 2° 6′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léo | 349 m |
khí hậu Léo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léo
Ouagadougou 155 km | Bobo-Dioulasso 239 km | Koudougou 131 km gần nhất |
Banfora 294 km | Ouahigouya 277 km | Dédougou 212 km |
Pissila 269 km | Kaya 247 km | Tanghin-Dassouri 137 km |
Tenkodogo 205 km | Pouytenga 223 km | Fada N'gourma 288 km |
Bản đồ và kế hoạch Léo
thị trấn đôi, thành phố Chị Léo
khu vực Léo
Giờ địa phương Léo | |
---|---|
Múi giờ Léo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léo
Minh và hoàng hôn Léo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 07:50 - 14:05 - 20:20 | 07:28 - 20:42 | 07:03 - 21:08 | 06:37 - 21:34 |
29 Tháng tư | 07:50 - 14:05 - 20:21 | 07:28 - 20:42 | 07:02 - 21:08 | 06:37 - 21:34 |
30 Tháng tư | 07:49 - 14:05 - 20:21 | 07:28 - 20:43 | 07:02 - 21:08 | 06:36 - 21:34 |
1 Tháng năm | 07:49 - 14:05 - 20:21 | 07:27 - 20:43 | 07:01 - 21:08 | 06:36 - 21:34 |
2 Tháng năm | 07:49 - 14:05 - 20:21 | 07:27 - 20:43 | 07:01 - 21:09 | 06:35 - 21:35 |
3 Tháng năm | 07:48 - 14:05 - 20:21 | 07:26 - 20:43 | 07:01 - 21:09 | 06:35 - 21:35 |
4 Tháng năm | 07:48 - 14:05 - 20:21 | 07:26 - 20:43 | 07:00 - 21:09 | 06:34 - 21:35 |
gần đó Léo
trang Léo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léo /5 (2021-09-22 07:02:27) |