Nhân khẩu học Léo
Số dân Léo | 21.151 dân |
---|
Địa lý Léo
địa lý tọa độ Léo | Vĩ độ: 11.1, kinh độ: -2.1 11° 6′ 0″ Bắc, 2° 6′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Léo | 349 m |
khí hậu Léo | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Léo
Ouagadougou 155 km | Bobo-Dioulasso 239 km | Koudougou 131 km gần nhất |
Banfora 294 km | Ouahigouya 277 km | Dédougou 212 km |
Pissila 269 km | Kaya 247 km | Tanghin-Dassouri 137 km |
Tenkodogo 205 km | Pouytenga 223 km | Fada N'gourma 288 km |
Bản đồ và kế hoạch Léo
thị trấn đôi, thành phố Chị Léo
khu vực Léo
Giờ địa phương Léo | |
---|---|
Múi giờ Léo | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Léo
Minh và hoàng hôn Léo
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng bảy | 07:50 - 14:12 - 20:35 | 07:27 - 20:58 | 07:00 - 21:25 | 06:32 - 21:53 |
5 Tháng bảy | 07:50 - 14:13 - 20:35 | 07:27 - 20:58 | 07:00 - 21:25 | 06:32 - 21:53 |
6 Tháng bảy | 07:50 - 14:13 - 20:35 | 07:27 - 20:58 | 07:00 - 21:25 | 06:33 - 21:53 |
7 Tháng bảy | 07:50 - 14:13 - 20:35 | 07:28 - 20:58 | 07:01 - 21:25 | 06:33 - 21:53 |
8 Tháng bảy | 07:51 - 14:13 - 20:35 | 07:28 - 20:58 | 07:01 - 21:25 | 06:33 - 21:53 |
9 Tháng bảy | 07:51 - 14:13 - 20:35 | 07:28 - 20:58 | 07:01 - 21:25 | 06:34 - 21:53 |
10 Tháng bảy | 07:51 - 14:13 - 20:35 | 07:28 - 20:58 | 07:01 - 21:25 | 06:34 - 21:53 |
gần đó Léo
trang Léo
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Léo /5 (2021-09-22 07:02:27) |