Địa lý Dassa
địa lý tọa độ Dassa | Vĩ độ: 12.45, kinh độ: -2.7 12° 27′ 0″ Bắc, 2° 42′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Dassa | 267 m |
khí hậu Dassa | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Dassa
Ouagadougou 129 km | Bobo-Dioulasso 223 km | Koudougou 43 km gần nhất |
Banfora 301 km | Ouahigouya 128 km | Dédougou 83 km |
Pissila 220 km | Kaya 189 km | Tanghin-Dassouri 109 km |
Tenkodogo 262 km | Pouytenga 248 km | Fada N'gourma 335 km |
Bản đồ và kế hoạch Dassa
thành phố lân cận và các làng Dassa
Didyr 15.8 km |
khu vực Dassa
Giờ địa phương Dassa | |
---|---|
Múi giờ Dassa | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Dassa
Minh và hoàng hôn Dassa
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 07:49 - 14:07 - 20:25 | 07:27 - 20:47 | 07:01 - 21:13 | 06:35 - 21:39 |
4 Tháng năm | 07:49 - 14:07 - 20:25 | 07:27 - 20:47 | 07:01 - 21:13 | 06:34 - 21:40 |
5 Tháng năm | 07:48 - 14:07 - 20:26 | 07:26 - 20:48 | 07:00 - 21:14 | 06:34 - 21:40 |
6 Tháng năm | 07:48 - 14:07 - 20:26 | 07:26 - 20:48 | 07:00 - 21:14 | 06:33 - 21:40 |
7 Tháng năm | 07:48 - 14:07 - 20:26 | 07:25 - 20:48 | 06:59 - 21:14 | 06:33 - 21:41 |
8 Tháng năm | 07:47 - 14:07 - 20:26 | 07:25 - 20:48 | 06:59 - 21:15 | 06:32 - 21:41 |
9 Tháng năm | 07:47 - 14:07 - 20:26 | 07:25 - 20:49 | 06:59 - 21:15 | 06:32 - 21:42 |
gần đó Dassa
trang Dassa
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Dassa /5 (2021-09-22 07:01:52) |