Địa lý Niandiala
địa lý tọa độ Niandiala | Vĩ độ: 12.3856, kinh độ: -2.16053 12° 23′ 8″ Bắc, 2° 9′ 38″ Tây |
---|---|
Độ cao Niandiala | 323 m |
khí hậu Niandiala | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Niandiala
Ouagadougou 70 km | Bobo-Dioulasso 267 km | Koudougou 27 km gần nhất |
Banfora 343 km | Ouahigouya 134 km | Dédougou 142 km |
Pissila 170 km | Kaya 140 km | Tanghin-Dassouri 50 km |
Tenkodogo 204 km | Pouytenga 189 km | Fada N'gourma 275 km |
Bản đồ và kế hoạch Niandiala
khu vực Niandiala
Giờ địa phương Niandiala | |
---|---|
Múi giờ Niandiala | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Niandiala
Minh và hoàng hôn Niandiala
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng tư | 07:51 - 14:06 - 20:22 | 07:29 - 20:43 | 07:04 - 21:09 | 06:38 - 21:35 |
25 Tháng tư | 07:50 - 14:06 - 20:22 | 07:29 - 20:43 | 07:03 - 21:09 | 06:37 - 21:35 |
26 Tháng tư | 07:50 - 14:06 - 20:22 | 07:28 - 20:44 | 07:03 - 21:09 | 06:37 - 21:35 |
27 Tháng tư | 07:49 - 14:06 - 20:22 | 07:28 - 20:44 | 07:02 - 21:09 | 06:36 - 21:35 |
28 Tháng tư | 07:49 - 14:06 - 20:22 | 07:27 - 20:44 | 07:01 - 21:10 | 06:35 - 21:36 |
29 Tháng tư | 07:49 - 14:05 - 20:22 | 07:27 - 20:44 | 07:01 - 21:10 | 06:35 - 21:36 |
30 Tháng tư | 07:48 - 14:05 - 20:22 | 07:26 - 20:44 | 07:00 - 21:10 | 06:34 - 21:36 |
gần đó Niandiala
trang Niandiala
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Niandiala /5 (2021-09-22 07:02:36) |