Địa lý Nasséré
địa lý tọa độ Nasséré | Vĩ độ: 13.3333, kinh độ: -1.36667 13° 19′ 60″ Bắc, 1° 22′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Nasséré | 335 m |
khí hậu Nasséré | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Nasséré
Ouagadougou 109 km | Bobo-Dioulasso 397 km | Koudougou 162 km |
Banfora 475 km | Ouahigouya 117 km | Dédougou 248 km |
Pissila 62 km | Kaya 41 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 124 km |
Tenkodogo 199 km | Pouytenga 158 km | Fada N'gourma 234 km |
Bản đồ và kế hoạch Nasséré
thành phố lân cận và các làng Nasséré
Kongoussi 18.1 km |
khu vực Nasséré
Giờ địa phương Nasséré | |
---|---|
Múi giờ Nasséré | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nasséré
Minh và hoàng hôn Nasséré
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 07:45 - 14:03 - 20:20 | 07:23 - 20:42 | 06:58 - 21:08 | 06:31 - 21:34 |
28 Tháng tư | 07:45 - 14:02 - 20:20 | 07:23 - 20:42 | 06:57 - 21:08 | 06:31 - 21:34 |
29 Tháng tư | 07:44 - 14:02 - 20:20 | 07:22 - 20:42 | 06:56 - 21:08 | 06:30 - 21:34 |
30 Tháng tư | 07:44 - 14:02 - 20:20 | 07:22 - 20:42 | 06:56 - 21:08 | 06:30 - 21:35 |
1 Tháng năm | 07:44 - 14:02 - 20:21 | 07:21 - 20:43 | 06:55 - 21:09 | 06:29 - 21:35 |
2 Tháng năm | 07:43 - 14:02 - 20:21 | 07:21 - 20:43 | 06:55 - 21:09 | 06:29 - 21:35 |
3 Tháng năm | 07:43 - 14:02 - 20:21 | 07:21 - 20:43 | 06:54 - 21:09 | 06:28 - 21:36 |
gần đó Nasséré
trang Nasséré
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nasséré /5 (2021-09-22 07:02:35) |