Địa lý Bourzanga
địa lý tọa độ Bourzanga | Vĩ độ: 13.6781, kinh độ: -1.5461 13° 40′ 41″ Bắc, 1° 32′ 46″ Tây |
---|---|
Độ cao Bourzanga | 323 m |
khí hậu Bourzanga | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Bourzanga
Ouagadougou 146 km | Bobo-Dioulasso 407 km | Koudougou 182 km |
Banfora 486 km | Ouahigouya 95 km | Dédougou 249 km |
Pissila 97 km | Kaya 83 km gần nhất | Tanghin-Dassouri 158 km |
Tenkodogo 242 km | Pouytenga 200 km | Fada N'gourma 273 km |
Bản đồ và kế hoạch Bourzanga
thành phố lân cận và các làng Bourzanga
Rollo 19.4 km |
khu vực Bourzanga
Giờ địa phương Bourzanga | |
---|---|
Múi giờ Bourzanga | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bourzanga
Minh và hoàng hôn Bourzanga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 07:50 - 14:05 - 20:20 | 07:28 - 20:41 | 07:03 - 21:07 | 06:37 - 21:32 |
20 Tháng tư | 07:49 - 14:04 - 20:20 | 07:28 - 20:41 | 07:02 - 21:07 | 06:36 - 21:33 |
21 Tháng tư | 07:49 - 14:04 - 20:20 | 07:27 - 20:42 | 07:01 - 21:07 | 06:36 - 21:33 |
22 Tháng tư | 07:48 - 14:04 - 20:20 | 07:26 - 20:42 | 07:01 - 21:07 | 06:35 - 21:33 |
23 Tháng tư | 07:48 - 14:04 - 20:20 | 07:26 - 20:42 | 07:00 - 21:08 | 06:34 - 21:34 |
24 Tháng tư | 07:47 - 14:04 - 20:20 | 07:25 - 20:42 | 07:00 - 21:08 | 06:34 - 21:34 |
25 Tháng tư | 07:47 - 14:04 - 20:21 | 07:25 - 20:42 | 06:59 - 21:08 | 06:33 - 21:34 |
gần đó Bourzanga
trang Bourzanga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bourzanga /5 (2021-09-22 07:01:47) |