Nhân khẩu học Garango
Số dân Garango | 29.076 dân |
---|
Địa lý Garango
địa lý tọa độ Garango | Vĩ độ: 11.8, kinh độ: -0.55 11° 48′ 0″ Bắc, 0° 33′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Garango | 301 m |
khí hậu Garango | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Garango
Ouagadougou 123 km | Bobo-Dioulasso 413 km | Koudougou 204 km |
Banfora 477 km | Ouahigouya 282 km | Dédougou 326 km |
Pissila 155 km | Kaya 154 km | Tanghin-Dassouri 137 km |
Tenkodogo 19 km gần nhất | Pouytenga 52 km | Fada N'gourma 102 km |
Bản đồ và kế hoạch Garango
thành phố lân cận và các làng Garango
khu vực Garango
Giờ địa phương Garango | |
---|---|
Múi giờ Garango | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Garango
Minh và hoàng hôn Garango
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
9 Tháng tư | 07:53 - 14:03 - 20:13 | 07:32 - 20:35 | 07:07 - 20:59 | 06:42 - 21:24 |
10 Tháng tư | 07:52 - 14:03 - 20:13 | 07:31 - 20:35 | 07:06 - 21:00 | 06:41 - 21:25 |
11 Tháng tư | 07:52 - 14:03 - 20:13 | 07:31 - 20:35 | 07:06 - 21:00 | 06:40 - 21:25 |
12 Tháng tư | 07:51 - 14:02 - 20:13 | 07:30 - 20:35 | 07:05 - 21:00 | 06:40 - 21:25 |
13 Tháng tư | 07:51 - 14:02 - 20:13 | 07:29 - 20:35 | 07:04 - 21:00 | 06:39 - 21:25 |
14 Tháng tư | 07:50 - 14:02 - 20:14 | 07:29 - 20:35 | 07:04 - 21:00 | 06:38 - 21:25 |
15 Tháng tư | 07:50 - 14:02 - 20:14 | 07:28 - 20:35 | 07:03 - 21:00 | 06:38 - 21:25 |
gần đó Garango
trang Garango
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Garango /5 (2021-09-22 07:02:02) |