Địa lý Saaba
địa lý tọa độ Saaba | Vĩ độ: 12.3769, kinh độ: -1.42083 12° 22′ 37″ Bắc, 1° 25′ 15″ Tây |
---|---|
Độ cao Saaba | 302 m |
khí hậu Saaba | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Saaba
Ouagadougou 11 km gần nhất | Bobo-Dioulasso 339 km | Koudougou 104 km |
Banfora 412 km | Ouahigouya 171 km | Dédougou 223 km |
Pissila 110 km | Kaya 87 km | Tanghin-Dassouri 34 km |
Tenkodogo 129 km | Pouytenga 109 km | Fada N'gourma 196 km |
Bản đồ và kế hoạch Saaba
thành phố lân cận và các làng Saaba
Ouagadougou 10.6 km | Ourgou-Manéga 15.4 km | Loumbila 16.8 km |
khu vực Saaba
Giờ địa phương Saaba | |
---|---|
Múi giờ Saaba | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Saaba
Minh và hoàng hôn Saaba
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 07:47 - 14:03 - 20:19 | 07:25 - 20:41 | 07:00 - 21:06 | 06:34 - 21:32 |
27 Tháng tư | 07:47 - 14:03 - 20:19 | 07:25 - 20:41 | 06:59 - 21:06 | 06:33 - 21:32 |
28 Tháng tư | 07:46 - 14:03 - 20:19 | 07:24 - 20:41 | 06:59 - 21:07 | 06:33 - 21:33 |
29 Tháng tư | 07:46 - 14:02 - 20:19 | 07:24 - 20:41 | 06:58 - 21:07 | 06:32 - 21:33 |
30 Tháng tư | 07:45 - 14:02 - 20:19 | 07:23 - 20:41 | 06:57 - 21:07 | 06:31 - 21:33 |
1 Tháng năm | 07:45 - 14:02 - 20:20 | 07:23 - 20:42 | 06:57 - 21:07 | 06:31 - 21:34 |
2 Tháng năm | 07:44 - 14:02 - 20:20 | 07:22 - 20:42 | 06:57 - 21:08 | 06:30 - 21:34 |
gần đó Saaba
trang Saaba
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Saaba /5 (2021-09-22 07:02:49) |