Địa lý Komsilga
địa lý tọa độ Komsilga | Vĩ độ: 12.1809, kinh độ: -1.6308 12° 10′ 51″ Bắc, 1° 37′ 51″ Tây |
---|---|
Độ cao Komsilga | 328 m |
khí hậu Komsilga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Komsilga
Ouagadougou 24 km | Bobo-Dioulasso 310 km | Koudougou 80 km |
Banfora 381 km | Ouahigouya 176 km | Dédougou 202 km |
Pissila 141 km | Kaya 117 km | Tanghin-Dassouri 13 km gần nhất |
Tenkodogo 142 km | Pouytenga 131 km | Fada N'gourma 216 km |
Bản đồ và kế hoạch Komsilga
thành phố lân cận và các làng Komsilga
Saponé 11.4 km | Zimtenga 12.6 km | Tanghin-Dassouri 13.5 km |
Komki-Ipala 18.4 km |
khu vực Komsilga
Giờ địa phương Komsilga | |
---|---|
Múi giờ Komsilga | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Komsilga
Minh và hoàng hôn Komsilga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng tư | 07:48 - 14:04 - 20:20 | 07:26 - 20:41 | 07:00 - 21:07 | 06:34 - 21:33 |
28 Tháng tư | 07:47 - 14:03 - 20:20 | 07:25 - 20:42 | 07:00 - 21:07 | 06:34 - 21:33 |
29 Tháng tư | 07:47 - 14:03 - 20:20 | 07:25 - 20:42 | 06:59 - 21:08 | 06:33 - 21:34 |
30 Tháng tư | 07:46 - 14:03 - 20:20 | 07:24 - 20:42 | 06:59 - 21:08 | 06:33 - 21:34 |
1 Tháng năm | 07:46 - 14:03 - 20:20 | 07:24 - 20:42 | 06:58 - 21:08 | 06:32 - 21:34 |
2 Tháng năm | 07:46 - 14:03 - 20:20 | 07:23 - 20:42 | 06:58 - 21:08 | 06:31 - 21:34 |
3 Tháng năm | 07:45 - 14:03 - 20:21 | 07:23 - 20:43 | 06:57 - 21:09 | 06:31 - 21:35 |
gần đó Komsilga
trang Komsilga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Komsilga /5 (2021-09-22 07:02:18) |