Địa lý Douna
địa lý tọa độ Douna | Vĩ độ: 10.6167, kinh độ: -5.11667 10° 37′ 0″ Bắc, 5° 7′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Douna | 299 m |
khí hậu Douna | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Douna
Ouagadougou 438 km | Bobo-Dioulasso 111 km | Koudougou 351 km |
Banfora 40 km gần nhất | Ouahigouya 441 km | Dédougou 272 km |
Pissila 548 km | Kaya 518 km | Tanghin-Dassouri 414 km |
Tenkodogo 535 km | Pouytenga 543 km | Fada N'gourma 618 km |
Bản đồ và kế hoạch Douna
thành phố lân cận và các làng Douna
Sindou 6.8 km | Dakoro 17.1 km | Wolonkoto 18 km |
Soubakaniédougou 20 km |
khu vực Douna
Giờ địa phương Douna | |
---|---|
Múi giờ Douna | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Douna
Minh và hoàng hôn Douna
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 08:07 - 14:19 - 20:31 | 07:45 - 20:53 | 07:20 - 21:18 | 06:55 - 21:43 |
20 Tháng tư | 08:06 - 14:19 - 20:31 | 07:45 - 20:53 | 07:20 - 21:18 | 06:54 - 21:43 |
21 Tháng tư | 08:06 - 14:19 - 20:31 | 07:44 - 20:53 | 07:19 - 21:18 | 06:54 - 21:43 |
22 Tháng tư | 08:05 - 14:18 - 20:31 | 07:44 - 20:53 | 07:19 - 21:18 | 06:53 - 21:44 |
23 Tháng tư | 08:05 - 14:18 - 20:32 | 07:43 - 20:53 | 07:18 - 21:18 | 06:53 - 21:44 |
24 Tháng tư | 08:04 - 14:18 - 20:32 | 07:43 - 20:53 | 07:18 - 21:19 | 06:52 - 21:44 |
25 Tháng tư | 08:04 - 14:18 - 20:32 | 07:42 - 20:53 | 07:17 - 21:19 | 06:51 - 21:44 |
gần đó Douna
trang Douna
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Douna /5 (2021-09-22 07:01:58) |