Địa lý Bérégadougou
địa lý tọa độ Bérégadougou | Vĩ độ: 10.7667, kinh độ: -4.75 10° 46′ 0″ Bắc, 4° 45′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Bérégadougou | 357 m |
khí hậu Bérégadougou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bérégadougou
Ouagadougou 395 km | Bobo-Dioulasso 69 km | Koudougou 308 km |
Banfora 15 km gần nhất | Ouahigouya 402 km | Dédougou 234 km |
Pissila 505 km | Kaya 475 km | Tanghin-Dassouri 371 km |
Tenkodogo 492 km | Pouytenga 500 km | Fada N'gourma 575 km |
Bản đồ và kế hoạch Bérégadougou
thị trấn đôi, thành phố Chị Bérégadougou
khu vực Bérégadougou
Giờ địa phương Bérégadougou | |
---|---|
Múi giờ Bérégadougou | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bérégadougou
Minh và hoàng hôn Bérégadougou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:45 | 07:38 - 21:08 | 07:11 - 21:35 | 06:43 - 22:03 |
4 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:45 | 07:38 - 21:08 | 07:11 - 21:35 | 06:43 - 22:03 |
5 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:45 | 07:38 - 21:08 | 07:11 - 21:35 | 06:44 - 22:03 |
6 Tháng bảy | 08:01 - 14:23 - 20:45 | 07:38 - 21:08 | 07:11 - 21:35 | 06:44 - 22:03 |
7 Tháng bảy | 08:02 - 14:24 - 20:45 | 07:39 - 21:08 | 07:12 - 21:35 | 06:44 - 22:03 |
8 Tháng bảy | 08:02 - 14:24 - 20:45 | 07:39 - 21:08 | 07:12 - 21:35 | 06:45 - 22:03 |
9 Tháng bảy | 08:02 - 14:24 - 20:45 | 07:39 - 21:08 | 07:12 - 21:35 | 06:45 - 22:03 |
gần đó Bérégadougou
trang Bérégadougou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bérégadougou /5 (2021-09-22 07:01:40) |