Địa lý Bérégadougou
địa lý tọa độ Bérégadougou | Vĩ độ: 10.7667, kinh độ: -4.75 10° 46′ 0″ Bắc, 4° 45′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Bérégadougou | 357 m |
khí hậu Bérégadougou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Bérégadougou
Ouagadougou 395 km | Bobo-Dioulasso 69 km | Koudougou 308 km |
Banfora 15 km gần nhất | Ouahigouya 402 km | Dédougou 234 km |
Pissila 505 km | Kaya 475 km | Tanghin-Dassouri 371 km |
Tenkodogo 492 km | Pouytenga 500 km | Fada N'gourma 575 km |
Bản đồ và kế hoạch Bérégadougou
thị trấn đôi, thành phố Chị Bérégadougou
khu vực Bérégadougou
Giờ địa phương Bérégadougou | |
---|---|
Múi giờ Bérégadougou | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Bérégadougou
Minh và hoàng hôn Bérégadougou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 08:05 - 14:18 - 20:30 | 07:44 - 20:51 | 07:19 - 21:16 | 06:53 - 21:42 |
20 Tháng tư | 08:05 - 14:17 - 20:30 | 07:43 - 20:51 | 07:18 - 21:17 | 06:53 - 21:42 |
21 Tháng tư | 08:04 - 14:17 - 20:30 | 07:43 - 20:52 | 07:17 - 21:17 | 06:52 - 21:42 |
22 Tháng tư | 08:04 - 14:17 - 20:30 | 07:42 - 20:52 | 07:17 - 21:17 | 06:51 - 21:42 |
23 Tháng tư | 08:03 - 14:17 - 20:30 | 07:42 - 20:52 | 07:16 - 21:17 | 06:51 - 21:43 |
24 Tháng tư | 08:03 - 14:17 - 20:30 | 07:41 - 20:52 | 07:16 - 21:17 | 06:50 - 21:43 |
25 Tháng tư | 08:02 - 14:16 - 20:30 | 07:41 - 20:52 | 07:15 - 21:17 | 06:50 - 21:43 |
gần đó Bérégadougou
trang Bérégadougou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Bérégadougou /5 (2021-09-22 07:01:40) |