Địa lý Lanfiéra
địa lý tọa độ Lanfiéra | Vĩ độ: 12.9833, kinh độ: -3.41667 12° 58′ 60″ Bắc, 3° 25′ 0″ Tây |
---|---|
Độ cao Lanfiéra | 257 m |
khí hậu Lanfiéra | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Lanfiéra
Ouagadougou 217 km | Bobo-Dioulasso 221 km | Koudougou 140 km |
Banfora 299 km | Ouahigouya 126 km | Dédougou 60 km gần nhất |
Pissila 283 km | Kaya 253 km | Tanghin-Dassouri 201 km |
Tenkodogo 355 km | Pouytenga 335 km | Fada N'gourma 422 km |
Bản đồ và kế hoạch Lanfiéra
khu vực Lanfiéra
Giờ địa phương Lanfiéra | |
---|---|
Múi giờ Lanfiéra | UTC +0:00 (Africa/Ouagadougou) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Lanfiéra
Minh và hoàng hôn Lanfiéra
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 07:51 - 14:10 - 20:29 | 07:29 - 20:51 | 07:03 - 21:17 | 06:36 - 21:44 |
5 Tháng năm | 07:51 - 14:10 - 20:29 | 07:28 - 20:51 | 07:02 - 21:17 | 06:36 - 21:44 |
6 Tháng năm | 07:50 - 14:10 - 20:29 | 07:28 - 20:52 | 07:02 - 21:18 | 06:35 - 21:44 |
7 Tháng năm | 07:50 - 14:10 - 20:30 | 07:28 - 20:52 | 07:01 - 21:18 | 06:35 - 21:45 |
8 Tháng năm | 07:50 - 14:10 - 20:30 | 07:27 - 20:52 | 07:01 - 21:18 | 06:34 - 21:45 |
9 Tháng năm | 07:49 - 14:10 - 20:30 | 07:27 - 20:52 | 07:01 - 21:19 | 06:34 - 21:45 |
10 Tháng năm | 07:49 - 14:10 - 20:30 | 07:26 - 20:53 | 07:00 - 21:19 | 06:33 - 21:46 |
gần đó Lanfiéra
trang Lanfiéra
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lanfiéra /5 (2021-09-22 07:02:25) |